Mốc nạp | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
3,000 Vàng | Quà May Mắn | 2 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Môn Cống 4000 | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 3 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 2 | Khóa | |
6000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
15,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 2 | Khóa | |
Trúc Khí Đan | 5 | Khóa | |
Thể Năng Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
45,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Môn Cống 6000 | 1 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Hồng thủy tinh | 4 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
100,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Tinh Kim | 1 | Khóa | |
Túi chọn mảnh điểm kim thạch truyền thuyết | 30 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
200,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch truyền thuyết | 70 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm | 5 | Khóa | |
Túi chọn tàn quyền bí tịch giang hồ | 5 | Khóa | |
Mảnh kim thủy tinh | 4 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Túi Chọn Gia Cụ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa |
Mốc nạp | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
3,000 Vàng | Quà May Mắn | 2 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 2 | Khóa | |
Môn Cống 4000 | 1 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 3 | Khóa | |
6000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Trúc Khí Đan | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
15,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết | 30 | Khóa | |
Trúc Khí Đan | 10 | Khóa | |
Huyền đồng | 50 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa | |
45,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Môn Cống 6000 | 1 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết | 30 | Không Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Không Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
100,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tụ linh đan | 1 | Không Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết | 30 | Không Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 30 | Khóa | |
200,000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | Khóa |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh hòa thị bích | 1000 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền thuyết | 100 | Không Khóa | |
Đồ phổ thần thoại chưa giám định | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm | 5 | Không Khóa | |
Tụ Linh Đan | 2 | Không Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 4 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Túi Chọn Gia Cụ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa |