Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Không Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Túi Chọn Mũ Ngoài | 1 | Không Khóa |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 30 | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không Khóa |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 50 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 10 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | |
Âm Dương Khí | 50 | |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 20 | Không Khóa |
Máy chủ mở từ 48 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 20 | |
Âm Dương Khí | 100 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 30 | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | |
Máy chủ mở từ 118 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 20 | |
Âm Dương Khí | 100 | |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | |
Máy chủ mở từ 260 ngày trở lên | ||
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Không Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 20 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 100 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 50 | Không Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa |