Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Hạng 2 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 10 | Khóa | ||
Hạng 3 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
Hạng 4-10 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 2 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Hạng 2 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 25 | Khóa | ||
Hạng 3 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Hạng 4-10 | Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Khóa |