Thời gian mở máy chủ | Vật phẩm thưởng | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
Máy Chủ Mở 1 Ngày | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
40000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
500 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 điểm truyện ký | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 8 Ngày | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
40000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
500 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 điểm truyện ký | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 48 Ngày | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
1000 Chân Khí | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm Cấp 90 | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 90 Ngày | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm Cấp 90 | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 118 Ngày | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm Cấp 90 | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 162 Ngày Trở Lên | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm Cấp 110 | 1 | Khóa |
Thời gian mở máy chủ | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Máy Chủ Mở 1 Ngày (Mỗi đổi 40 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
40000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
500 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
500 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
1000điểm truyện ký | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 8 Ngày (Mỗi đổi 40 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
40000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
500 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 48 Ngày (Mỗi đổi 40 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
2000 Chân Khí | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | ||
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
Đá Rèn | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 90 Ngày (Mỗi đổi 30 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | ||
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
Đá Rèn | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 118 Ngày (Mỗi đổi 30 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | ||
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
Đá Rèn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | ||
Máy Chủ Mở 162 Ngày Trở Lên (Mỗi đổi 20 lần nhận 1x Mảnh Tàn Tích) | 2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | ||
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | ||
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | ||
Huyền Đồng | 2 | Khóa | ||
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | ||
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
Đá Rèn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm | 1 | Khóa | ||
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thời gian mở máy chủ | Mốc đổi | Vật phẩm thưởng | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Máy Chủ Mở 1 Ngày | 10 | Lam Thủy Tinh | 8 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 5 | Khóa | |||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |||
50 | Quan Ấn Tham Tướng (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái 2 giờ | 1 | Khóa | |||
100 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái 12 giờ | 1 | Khóa | |||
150 | Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến 2 | 1 | Khóa | |||
250 | Túi Toái Phiến 2 | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |||
500 | Túi Toái Phiến 2 | 3 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |||
Máy Chủ Mở 8 Ngày | 10 | Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 5 | Khóa | |||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |||
50 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | ||
Thống Lĩnh Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | |||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |||
100 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 2 | Khóa | |||
150 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | |||
250 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Không Khóa | |||
500 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 1 | Khóa | |||
Máy Chủ Mở 48 Ngày | 10 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 3-1 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái 2 giờ | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 3 | Khóa | |||
50 | Đại Tướng Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 2 | Khóa | |||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |||
100 | Huyền Bạc | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không Khóa | |||
150 | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 5 | Khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
250 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | |||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |||
500 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Huyền Kim | 2 | Khóa | |||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |||
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |||
Máy Chủ Mở 90 Ngày | 10 | Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái 2 giờ | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | |||
50 | Huyền Thiết Thạch | 30 | Khóa | ||
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
100 | Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không Khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
150 | Túi Chọn Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không Khóa | |||
250 | Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không Khóa | |||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
Máy Chủ Mở 118 Ngày | 10 | Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 2 | Khóa | |||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái 2 giờ | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Khóa | |||
50 | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
100 | Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | không khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | không khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
250 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Không Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | không khóa | |||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | không khóa | |||
500 | Huyền Kim | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Không Khóa | |||
Máy Chủ Mở 162 Ngày Trở Lên | 10 | Huyền Thiết Thạch | 30 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | |||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không Khóa | |||
50 | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 5 | Khóa | |||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |||
100 | Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 4 | 2 | Khóa | |||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 2 | Không Khóa | |||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không Khóa | |||
250 | Huyền Kim | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không Khóa | |||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 2 | Không Khóa | |||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 2 | Không Khóa | |||
Mảnh Xích Thố | 3 | Không Khóa |