Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (7 ngày) | 1 | Khóa | |
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 100 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Hạng 2 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 50 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Hạng 3 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (3 ngày) | 1 | Khóa | |
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 25 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (1 ngày) | 1 | Khóa | |
5000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
5000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Hạng 11 - 50 | 2000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 7 (5 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Không Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Hạng 2 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 7 (3 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Không Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Hạng 3 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (3 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 7 (1 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (1 ngày) | 1 | Khóa | |
5000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
5000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Hạng 11 - 50 | 2000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Hạng 1 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 10 (5 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Không Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Hạng 2 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 10 (3 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Không Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
Vô Tự Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | ||
Hạng 3 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (3 ngày) | 1 | Khóa | |
Quan Ấn Bậc 10 (1 ngày) | 1 | Khóa | ||
1 vạn Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
1 vạn Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | ||
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Ngoại Trang Tọa Kỵ Đặc Biệt (1 ngày) | 1 | Khóa | |
5000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | ||
5000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Hạng 11 - 50 | 2000 Hoạt Lực Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |