Dựa vào xếp hạng tích điểm, hảo hán đạt Top 10 bảng xếp hạng mỗi cụm sẽ nhận phần thưởng, chi tiết phần thưởng như sau:
Xếp hạng | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 2 hoặc 3) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Hạng 2 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 2 hoặc 3) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 2 hoặc 3) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Hang 4 - 10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1 | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 2 hoặc 3) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 10 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Hạng 2 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 8 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 10 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hạng 2
| Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 8 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5.000 | 8 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5.000 | 5 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5 Vạn | 2 | Khóa | ||
Hạng 2 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | 2 | Khóa |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5.000 | 15 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5.000 | 10 | Khóa | ||
Hạng 4 - 10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5.000 | 5 | Khóa |