Công thức ghép Bánh Chưng:
3 Thịt Mỡ + 3 Dưa Hành + 3 Gạo Nếp + 2 Củi = Bánh Chưng
Giới hạn Bánh Chưng mỗi ngày tối đa có thể sử dụng và đổi 20 lần.
Thu thập Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên để đổi thưởng sự kiện Hành Trình Ngũ Niên:
Sử dụng Bánh Chương mỗi 60 lần nhận 1 Mảnh Tàn Tích.
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
1000 Chân Khí | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 90 | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thường 3-1 | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thường 3-2 | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thường 3-2 | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 5) | 1 | Không Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 5) | 1 | Không Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thường 3-2 | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 7) | 1 | Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 7) | 1 | Khóa | |
Ma Đao Thạch (cấp 6) | 1 | Không Khóa | |
Hộ Giáp Phiến (cấp 6) | 1 | Không Khóa | |
Ngũ Hành Thạch (cấp 6) | 1 | Không Khóa |