Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Bạc Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1000 | 1 | Khóa | |
Quà Mặt Nạ Thủ Lĩnh (3 ngày) | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 1 | Khóa | |
Ly Ưu Quả | 2 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1000 | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (12h) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
1000 Điểm Truyện Ký | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 70 | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 500 | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
500 Cống Hiến Sư Môn | 3 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Tây Môn Liệt Xuyên | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 4 | Khóa |