Điểm tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
100.000 | Túi Chọn Toái Phiến-4 | 5 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (2000) | 5 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục Lv6 (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (100000) | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 5 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
330.000 | Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 30 | Không khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (100000) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 10 | Không khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 15 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 20 | Không khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 15 | Khóa | ||
950.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 50 | Không khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-6 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 5 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 30 | Không khóa | ||
Tôn hiệu: Xưng Danh Ngạo Kiếm (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
3.100.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 100 | Không khóa | |
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 20 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 49 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 50 | Không khóa | ||
Tôn hiệu: Thông Thiên Tường Địa | 1 | Khóa | ||
6.200.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 150 | Không khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 99 | Không khóa | ||
Bồn Tắm Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 20 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 50 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 99 | Khóa | ||
Tôn hiệu: Kinh Bang Tế Thế (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | ||
9.300.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 300 | Không khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 199 | Không khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-8 | 1 | Khóa | ||
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 5 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 100 | Khóa | ||
Huyền Kim | 5 | Khóa | ||
Tôn Hiệu: Người Chơi Tự Đặt (Vĩnh viễn) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 199 | Khóa |