Điểm tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
100.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 10 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (100000) | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 3 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 10 | Khóa | ||
330.000 | Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (100000) | 3 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 3 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 15 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 20 | Không khóa | ||
950.000 | Cam Thủy Tinh | 3 | Không khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 30 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 30 | Không khóa | ||
Tôn hiệu: Xưng Danh Ngạo Kiếm (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 20 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 10 | Khóa | ||
3.100.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 50 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | ||
Tôn hiệu: Thông Thiên Tường Địa | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 50 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Giày Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | ||
6.200.000 | Huyền Bạc | 30 | Khóa | |
Huyền Kim | 1 | Khóa | ||
Tôn hiệu: Kinh Bang Tế Thế (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 80 | Không khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 60 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 3 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
9.300.000 | Huyền Kim | 3 | Khóa | |
Huyền Bạc | 80 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 chọn 1) | 99 | Không khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 100 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 50 | Khóa | ||
Tôn Hiệu: Người Chơi Tự Đặt (Vĩnh viễn) | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa |