Mốc Tích Lũy | Phần Thưởng | Số Lượng | Hình ảnh | Thuộc Tính |
3,000 Vàng | Huyền Đồng | 43 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
6,000 Vàng | Huyền Đồng | 43 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
15,000 Vàng | Huyền Đồng | 130 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
45,000 Vàng | Huyền Đồng | 192 | Khóa | |
Huyền Bạc | 24 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
100,000 Vàng | Huyền Đồng | 392 | Khóa | |
Huyền Bạc | 40 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
200,000 Vàng | Huyền Đồng | 308 | Khóa | |
Huyền Bạc | 40 | Khóa | ||
Huyền Kim | 5 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mốc Tích Lũy | Phần Thưởng | Số Lượng | Hình ảnh | Thuộc Tính |
3,000 Vàng | Huyền Đồng | 40 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
6,000 Vàng | Huyền Đồng | 40 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
Linh Khí Tinh Hoa | 40 | Khóa | ||
15,000 Vàng | Huyền Đồng | 120 | Khóa | |
Huyền Bạc | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Khóa | ||
Linh Khí Tinh Hoa | 40 | Khóa | ||
45,000 Vàng | Huyền Đồng | 180 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 2 | Khóa | ||
100,000 Vàng | Huyền Bạc | 35 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 25 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 4 | Khóa | ||
200,000 Vàng | Huyền Bạc | 35 | Khóa | |
Huyền Kim | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 35 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 6 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mốc Tích Lũy | Phần Thưởng | Số Lượng | Hình ảnh | Thuộc Tính |
3,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Khóa | |
Linh Khí Tinh Hoa | 40 | Khóa | ||
6,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Khóa | |
Linh Khí Tinh Hoa | 40 | Khóa | ||
Đá Rèn | 5 | Khóa | ||
15,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | ||
Linh Khí Tinh Hoa | 60 | Khóa | ||
Đá Rèn | 10 | Khóa | ||
45,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 25 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 2 | Khóa | ||
Linh Khí Tinh Hoa | 100 | Khóa | ||
Đá Rèn | 15 | Khóa | ||
100,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 35 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 4 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
200,000 Vàng | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 45 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 8 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Huyền Kim | 1 | Khóa |