Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
3.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | | Khóa |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 2000 | 1 | | Khóa |
15.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 3 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | | Khóa |
Đá Tinh Luyện | 30 | | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | | Khóa |
Ly Vân Ti-3 | 5 | | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5.000 | 1 | | Khóa |
45.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 5 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 2 | | Khóa |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm ) | 6 | | Không khóa |
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 2 | | Khóa |
Hộp Quà Phi Phong-3 | 1 | | Khóa |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | | Khóa |
Hoán Thú Phù-I | 10 | | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5.000 | 1 | | Khóa |
Vàng Khóa 5.000 | 1 | | Khóa |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 2 | | Khóa |
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 3 | | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | | Khóa |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao hoặc 4 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | | Khóa |
Túi Toái Phiến 2 | 5 | | Khóa |
Phù Đổi Tên Đồng Đội | 1 | | Khóa |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm ) | 20 | | Không khóa |
Quan Ấn Chiến Trường cấp 5·Trải nghiệm 7 ngày | 1 | | Khóa |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | | Khóa |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | | Khóa |
150.000 Vàng | Quà May Mắn | 5 | | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | | Khóa |
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | | Khóa |
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 4) | 1 | | Khóa |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | | Không khóa |
Túi Toái Phiến 2 | 5 | | Khóa |
Túi Toái Phiến 3 | 3 | | Khóa |
Danh Vọng Lệnh Đai Tân Xuân (5 điểm ) | 30 | | Không khóa |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 5 | | Khóa |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | | Khóa |