Mốc nạp | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
6000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cống Hiến 1000 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 15 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
12000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 2 vạn | 1 | Khóa | |
30000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 5 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 10 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 10 | Khóa | |
90000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh*1 | 1 | Khóa | |
Cống Hiến 6000 | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh*5 | 5 | Khóa | |
Chân Khí Đan (10000) | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch * 10 | 10 | Khóa | |
Đá Rèn*10 | 10 | Khóa | |
Tụ Linh Đan*1 | 1 | Khóa | |
Tinh Thần Sa*1 (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
180000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh*1 | 1 | Khóa | |
Tinh Thần Sa*1 (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên*2 | 2 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội*2 | 2 | Khóa | |
Tụ Linh Đan*1 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái 2*1 (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
Tinh Thần Sa*1 (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
300000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh*2 | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ*10 | 10 | Khóa | |
Tinh Thần Sa*1 (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Tham Ngộ Quyển Tàn Quyển (không khóa) | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1)*10 (không khóa) | 10 | Không Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm*3 (không khóa) | 3 | Không Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ | 3 | Không Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
400000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 10 | Không Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không Khóa | |
Hoa Khai Phú Quý | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Tham Ngộ Quyển Tàn Quyển | 1 | Không Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Mốc nạp | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
6000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cống Hiến 1000 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 3 | Khóa | |
12000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | |
30000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 5 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 10 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 5 | Khóa | |
90000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cống Hiến 3000 | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 8 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán PhùKỳ Lân Thú Giác·Huyết | 3 |
| |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 10 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 5 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
180000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Tinh Kim | 1 | Không Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 10 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái 2 | 1 | Không Khóa | |
300000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 20 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Tham Ngộ Quyển Tàn Quyển | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm | 3 | Không Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ | 3 | Không Khóa | |
Tụ Linh Đan | 1 | Không Khóa | |
400000 | Quà May Mắn | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Tham Ngộ Quyển Tàn Quyển | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 20 |
| |
Tinh Thần Sa | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 10 | Không Khóa | |
Tụ Linh Đan | 1 | Không Khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ | 3 | Không Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Hiếm | 3 | Không Khóa |