Cung Chúc Tân Xuân
Cung chúc tân niên một chữ nhàn
Chúc mừng gia quyến đặng bình an
Tân niên đem lại niềm Hạnh Phúc
Xuân đến rồi hưởng trọn niềm vui
Xuân về trên khắp quê hương, nhà nhà hạnh phúc quây quần bên nhau cùng đón năm mới. Hòa cùng không khí ấy, Ngạo Kiếm Vô Song tưng bừng đón tết với sự kiện Cung Chúc Tân Xuân. Thông qua các hoạt động thu thập Cây Nêu,Tràng Pháo, Bánh Chưng Xanh, Câu Đối Đỏ và Tiền Mừng Tuổi sẽ nhận được những món quà xuân Định Dậu giá trị.
Vật phẩm | Hình ảnh | Mô tả |
Hộp Quà Tân Xuân | •Cách nhận: Tham gia sự kiện thường ngày (Bí Cảnh, Thanh Vân Phong, Vận Tiêu, Chiến Trường, Trích Tinh Lâu, Xi Vưu Mộ) có thể nhận được •Công dụng: Mở ra ngẫu nhiên nhận được Cây Nêu, Tràng Pháo, Bánh Chưng Xanh | |
Bánh Chưng Xanh | •Cách nhận: Nhận được khi mở Hộp Quà Tân Xuân hoặc Hộp Quà Tết •Công dụng: Dùng để đổi Quà Tết Đinh Dậu | |
Cây Nêu | •Cách nhận: Nhận được khi mở Hộp Quà Tân Xuân hoặc Hộp Quà Tết •Công dụng: Dùng để đổi Quà Tết Đinh Dậu | |
Tràng Pháo | •Cách nhận: Nhận được khi mở Hộp Quà Tân Xuân hoặc Hộp Quà Tết •Công dụng: Dùng để đổi Quà Tết Đinh Dậu | |
Câu Đối Đỏ | •Cách nhận: Mua tại Trân Bảo Các, giá: 39 Vàng •Công dụng: Dùng để đổi Quà Tết Đinh Dậu | |
Tiền Mừng Tuổi | •Cách nhận: Mua tại Trân Bảo Các, giá: 199 Vàng •Công dụng: Dùng để đổi Quà Tết Đinh Dậu | |
Hộp Quà Tết | •Cách nhận: Mua tại Trân Bảo Các, giá: 99 Vàng •Công dụng: Mở ra nhận được Cây Nêu, Tràng Pháo,Bánh Chưng Xanh | |
Quà Tết Đinh Dậu | •Cách nhận: Bánh Chưng Xanh + Cây Nêu + Tràng Pháo + Cây Nêu + Câu Đối Đỏ + Tiền Mừng Tuổi •Công dụng: Nhấp phải nhận thưởng + 20 điểm xếp hạng | |
Quà Cung Chúc Tân Xuân I | •Cách nhận: Quà Tết Đinh Dậu đạt 10 lần sẽ nhận được •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Cung Chúc Tân Xuân II | •Cách nhận: Quà Tết Đinh Dậu đạt 40 lần sẽ nhận được •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Cung Chúc Tân Xuân III | •Cách nhận: Quà Tết Đinh Dậu đạt 100 lần sẽ nhận được •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Cung Chúc Tân Xuân IV | •Cách nhận: Quà Tết Đinh Dậu đạt 300 lần sẽ nhận được •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Xếp Hạng Cung Chúc Tân Xuân - Hạng 1 | •Cách nhận: Căn cứ vào điểm xếp hạng trong BXH điểm •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Xếp Hạng Cung Chúc Tân Xuân - Hạng 2 | •Cách nhận: Căn cứ vào điểm xếp hạng trong BXH điểm •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Xếp Hạng Cung Chúc Tân Xuân - Hạng 3 | •Cách nhận: Căn cứ vào điểm xếp hạng trong BXH điểm •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng | |
Quà Xếp Hạng Cung Chúc Tân Xuân - Hạng 4-10 | •Cách nhận: Căn cứ vào điểm xếp hạng trong BXH điểm •Công dụng: Nhấp phải dùng nhận thưởng |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Toái Phiến·Ô Qua Việt | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ly Trần Tử | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Dạ Vương Mặc Quân | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Nam Cung Phụng | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Kha Ni Ni | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Thủ Thành Tướng Lĩnh | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Ly Trần Tử | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch Hợp Quyển-4 | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch Hợp Quyển-5 | 1 | Khóa | |
Long Văn Điểu Kim | 5 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | |
Long Văn Điểu Kim | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Mũ Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Hộ Oản Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Đai Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Tình | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngự Ảnh | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ô Qua Việt | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Trương Siêu | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ly Trần Tử | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Y Phục) | 1 | Khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Vũ Khí) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 3000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 30 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (10000 ) | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Mũ Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Hộ Oản Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Giày Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Đai Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Toái Phiến·Trương Siêu | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Tình | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngự Ảnh | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Hắc Báo Vương | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Kim Cang | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Tử Văn Vương Xà | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Kim Tông Hùng Vương | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngụy Tử Hào | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Mặc Quân | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Băng Huyền Nhạc Tích | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Y Phục) | 1 | Khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Vũ Khí) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Trang Sức) | 1 | Khóa |
Mốc đổi quà | Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
10 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn1) | 5 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 2 | Khóa | ||
40 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn1) | 10 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 3 | Khóa | ||
100 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn1) | 15 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
300 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn1) | 20 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mốc đổi quà | Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
10 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 5 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 2 | Khóa | ||
40 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 10 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 3 | Khóa | ||
100 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 15 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
300 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 20 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mốc đổi quà | Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
10 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 5 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 2 | Khóa | ||
40 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 10 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 3 | Khóa | ||
100 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 15 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
300 lần | Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 20 | Không khóa | ||
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (1d) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng | 5 | Khóa | ||
Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Xếp hạng | Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 10 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Hạng 2 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 8 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Hạng 4-10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 6) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Tên vật phẩm | Số lượng | Tính chất | |
| Vàng Khóa 5 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 10 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 8 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 8 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 5 | Khóa | ||
Hạng 4-10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 2 | Khóa |
Xếp hạng | Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Hạng 1 | Vàng Khóa 5 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 10 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 15 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 10 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 5 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5 Vạn | 2 | Khóa | ||
Hạng 2 | Vàng Khóa 5 Vạn | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 8 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 40 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 8 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 4 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 15 | Khóa | ||
Hạng 3 | Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 2 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 5 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 5 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 3 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 3 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 10 | Khóa | ||
Hạng 4-10 | Vàng Khóa 1 Vạn | 3 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 1 Vạn | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 3 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi Vũ | 5 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | ||
Túi Toái Phiến (Cấp 3 hoặc 4) | 3 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 7) | 2 | Khóa | ||
Sao Đồng Tinh Xảo | 2 | Khóa | ||
Chân Khí Đan 5000 | 5 | Khóa |