Máy chủ trục mở 48 ngày trở lên | ||
Mầm Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Bạc Khóa 5 vạn | 1 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa |
Cây Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa |
Ngân Châm | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Võ kỹ Thiên Kiều Lệnh | 1 | Khóa |
Chân Khí 5000 điểm | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa |
Quà Quà Phượng Vỹ-I | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Bách Bảo Rương | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | Khóa |
Đá Tẩy Trạng thái | 10 | Khóa |
Quà Quà Phượng Vỹ-II | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 3 | Khóa |
Hồn Thạch | 20 | Khóa |
Đá Tẩy Trạng thái | 20 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-III | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Hồn Thạch | 30 | Khóa |
Đá Tẩy Trạng thái | 30 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-IV | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Hồn Thạch | 50 | Khóa |
Đá Tẩy Trạng thái | 40 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-V | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 40 | Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 60 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Máy chủ trục mở 118 ngày trở lên | ||
Mầm Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Bạc Khóa 5 vạn | 1 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa |
Chân Khí 500 điểm | 3 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 1 | Khóa |
Cây Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa |
Ngân Châm | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 2 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 3 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | Không khóa |
Quà Phượng Vỹ-I | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-II | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 1 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-III | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 2 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-IV | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Khóa |
Âm Dương Khí | 70 | Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 3 | Khóa |
Hoạt Lực 50000 điểm | 2 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-V | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 40 | Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | Khóa |
Trang bị Hoàng Kim tùy chọn ( trừ vũ khí ) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 100 | Không khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 6 | Khóa |
Máy chủ trục mở 260 ngày trở lên | ||
Mầm Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Bạc Khóa 5 vạn | 1 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa |
Chân Khí 500 điểm | 3 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa |
Túi chọn mảnh kim Thạch truyền thuyết | 1 | Khóa |
Cây Phượng | ||
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Ẩn Mạch Huyệt Vị đồ- chưa giám định | 1 | Không khóa |
Ngân Châm | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 3 | Khóa |
Chân Khí 5000 điểm | 1 | Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích | 3 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | Không khóa |
Quà Phượng Vỹ-I |
|
|
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Ẩn Mạch Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-II |
|
|
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Chân Khí 50000 điêm | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa |
Ẩn Mạch Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-III |
|
|
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 4 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa |
Ẩn Mạch Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 5 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-IV |
|
|
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa |
Ẩn Mạch Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 100 | Không khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 8 | Khóa |
Quà Phượng Vỹ-V |
|
|
Tên vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Ẩn Mạch-Túi Chọn Huyệt vị đồ | 1 | Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 200 | Không khóa |
Mảnh Linh Ngọc | 500 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 10 | Khóa |