THƯỞNG BXH VÁC CẦN ĐI CÂU
Máy chủ trục mở 1 ngày trở lên
TOP | Tên VP | Trạng thái | Số lượng |
Quà Top 1 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 4 | 1 | 2 |
Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | 0 | 1 | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | 1 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 20 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | 1 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | 50 | |
Quà Top 2 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 4 | 1 | 1 |
Phòng Cụ Bạch Kim | 1 | 1 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 4 | |
Vàng Khóa 1 Vạn | 1 | 10 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(10 ngày) | 1 | 1 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 3 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | 30 | |
Quà Top 3 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 4 | 1 | 1 |
Phòng Cụ Bạch Kim | 1 | 1 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(5 ngày) | 1 | 1 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 7 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 2 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | 20 | |
Quà Top 4-10 | Túi Chọn Đai Đồng | 1 | 1 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 1 | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | 15 | |
Vàng Khóa 1 Vạn | 1 | 3 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 2 |
Máy chủ trục mở 48 ngày trở lên
TOP | Tên VP | Trạng thái | Số lượng |
Quà Top 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 150 |
Cam Thủy Tinh | 1 | 5 | |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt(15 ngày) | 1 | 1 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 10 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 3 | |
Chân Khí 50000 Điểm | 1 | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | 1 | |
Quà Top 2 |
|
|
|
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 80 | |
Cam Thủy Tinh | 1 | 3 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 4 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 5 | |
Chân Khí 50000 Điểm | 1 | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(10 ngày) | 1 | 1 | |
Quà Top 3 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 60 |
Cam Thủy Tinh | 1 | 2 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 3 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 5 | |
Chân Khí 50000 Điểm | 1 | 2 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(5 ngày) | 1 | 1 | |
Quà Top 4-10 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 30 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 1 | |
Vàng Khóa 1Vạn | 1 | 2 | |
Chân Khí 50000 Điểm | 1 | 2 | |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 1 |
Máy chủ trục mở 82 ngày trở lên
TOP | Tên VP | Trạng thái | Số lượng |
Quà Top 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 200 |
Cam Thủy Tinh | 1 | 3 | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | 1 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | 1 | |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt(15 ngày) | 1 | 1 | |
Huyền Đồng | 1 | 350 | |
Quà Top 2 |
|
|
|
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 150 | |
Cam Thủy Tinh | 1 | 2 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 4 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(10 ngày) | 1 | 1 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 4 | |
Huyền Đồng | 1 | 250 | |
Quà Top 3 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 100 |
Cam Thủy Tinh | 1 | 1 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(5 ngày) | 1 | 1 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 2 | |
| 1 |
| |
Huyền Đồng | 1 | 80 | |
Quà Top 4-10 | Cam Thủy Tinh | 1 | 1 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | 2 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 2 | |
| 1 |
| |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 1 | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 50 |
Máy chủ trục mở 260 ngày trở lên
TOP | Tên VP | Trạng thái | Số lượng |
Quà Top 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 250 |
Huyền Đồng | 1 | 350 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | 1 | |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt(15 ngày) | 1 | 1 | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | 1 | |
Quà Top 2 |
|
|
|
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 150 | |
Huyền Đồng | 1 | 300 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 4 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(10 ngày) | 1 | 1 | |
| 1 |
| |
Kim Thủy Tinh | 1 | 1 | |
Quà Top 3 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 80 |
Huyền Đồng | 1 | 80 | |
Chân Khí 50000 | 1 | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt(5 ngày) | 1 | 1 | |
| 1 |
| |
Hòa Thị Bích | 1 | 30 | |
Quà Top 4-10 | Cam Thủy Tinh | 1 | 1 |
Chân Khí 50000 | 1 | 3 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 1 | 50 | |
| 1 |
| |
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | 1 | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 1 | 50 |