Đại hiệp thân mến!
Còn chần chờ gì nữa mà không tham gia ngay bây giờ bởi biết đâu sau khi kết thúc sự kiện, Đại Hiệp sẽ được xướng tên trên bảng vàng thì sao.
Hãy cùng theo dõi chi tiết sự kiện để nắm thông tin nhé!
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa |
Ngân Châm | 4 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
15000 Vàng | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa |
Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Ngân châm | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 30 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Đá Rèn | 50 | Khóa |
Huyền đồng | 150 | khóa | |
Ngân châm | 7 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Cam thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Trang Bị Hoàng Kim (trừ Vũ khí) | 1 | khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 80 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ x1 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x15 | Tùy chọn | Khóa | |
60000 vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 70 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ x2 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x20 | tùy chọn | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 7 | Khóa | |
Trang Bị Hoàng Kim (trừ Vũ khí) | 2 | Khóa | |
Huyền đồng | 200 | KHóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Cam thủy Tinh | 4 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
150000 Vàng | Thẻ đồng đội 5 sao tùy chọn | 1 | Khóa |
Trang Bị Hoàng Kim (bao gồm Vũ khí) | 2 | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | KHóa | |
Huyền Bạc | 30 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Ngân châm | 20 | Khóa | |
Túi chọn toái hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 15 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 200 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ | 3 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 140 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Chân khí 50000 điểm | 4 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa | |
Ngân Châm | 4 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
15000 Vàng | Tùy chọn Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
Ngân châm | 5 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 15 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 15 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Ngân châm | 7 | Khóa | |
Đá Rèn | 60 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Cam thủy tinh | 3 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 7 | Khóa | |
Huyền đồng | 200 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 60 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ x1 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x15 | Tùy chọn | Khóa | |
60000 vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 120 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 80 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Túi chọn Huyệt vị đồ x2 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x20 | Tùy chọn | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 120 | Khóa | |
Cam thủy tinh | 5 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) | 2 | Khóa | |
150000 Vàng | Đồng đội 6 Sao Tùy chọn x1 hoặc đồng đội 5 sao ngẫu nhiên x2 | Tùy chọn | Khóa |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
Tùy chọn trang bị Hoàng Kim x3 hoặc Túi chọn mảnh truyền thuyết x300 | tùy chọn | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Huyền bạc | 40 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 180 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 140 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa | |
Tụ Linh Đan | 1 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6,000 Vàng | Huyền đồng | 80 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
15,000 Vàng | Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x5 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x10 | Tùy chọn | Khóa |
Tùy chọn phòng cụ Hoàng Kim | 1 | Không Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 6 | Khóa | |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
Bách bảo rương | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Kim thủy tinh | 1 | Khóa |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x7 hoặc Túi chọn huyệt vị đồ x1 | tùy chọn | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 10 | Khóa | |
Huyền đồng | 200 | Khóa | |
Bách bảo rương | 25 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 80 | Khóa | |
tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 hoặc 100 mảnh truyền thuyết | tùy chọn | Khóa | |
60,000 Vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 150 | Khóa |
Tụ Linh Đan | 1 | Khóa | |
Ẩn Mạch Huyệt vị đồ -chưa giám định x10 hoặc túi chọn huyệt vị đồ x2 | tùy chọn | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 20 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 100 | Khóa | |
Mảnh Thẻ chọn đồng đội | 3 | Khóa | |
Huyền đồng | 350 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa | |
Kim thủy tinh | 3 | Khóa | |
túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x200 hoặc Hòa Thị Bích x25 hoặc tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 | 200 | Khóa | |
150,000 Vàng | Huyền đồng | 500 | Khóa |
Tiền | 100 | Khóa | |
Huyền bạc | 30 | Khóa | |
Lược Gỗ | 200 | Khóa | |
Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 200 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 30 | Khóa | |
Túi chọn ẩn mạch huyệt vị đồ | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 140 | Khóa | |
Tụ Linh Đan | 2 | Khóa | |
Đồng Đội 6 sao ngẫu nhiên x1 hoặc 5 sao tùy chọn x2 | tùy chọn | Khóa | |
Túi mảnh trang bị truyền thuyết x300(không khóa) hoặc hòa thị bíchx 40(khóa) hoặc Đá rèn x200 | tùy chọn | Khóa |