Lộc biếc, mai vàng, xuân hạnh phúc - Đời vui, sức khoẻ, Tết an khang.
Đầu năm mới lộc ngập tràn khi tham gia sự kiện Tích lũy tiêu phí, chư vị đại hiệp đừng bỏ lỡ nhé!
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 1 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa |
Hoạt lực 1000 | 5 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 2 | Khóa | |
10000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa |
Hoạt lực 1000 | 8 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 10 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
Túi toái phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 3 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 4 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 4 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 4 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến thường 3-1 | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
50000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | KHóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Ngoại Y như Ý (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 6 | Khóa | |
100000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 60 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | KHóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 | 1 | Khóa | |
Ngoại Y Như Ý(15 Ngày) | 1 | Khóa | |
Đá rèn | 30 | KHóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Hoạt Lực 1000 | 3 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 1 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 4 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
10000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 15 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 7 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 15 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
Túi toái phiến ngẫu nhiên 3 | 2 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 3 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 50 vạn | 4 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến Hiếm 3-2 | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
50000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Tẩy luyện thạch | 200 | KHóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Đá rèn | 20 | Khóa | |
100000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 80 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 8 | Khóa | |
Túi chọn toái phiếm hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Đá rèn | 50 | Khóa | |
Hoạt Lực 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Tẩy Luyện Thạch | 500 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | KHóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Hoạt Lực 5000 | 2 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
Chân khí 50000 | 1 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa |
Hoạt lực 5000 | 4 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 5 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 5 | Khóa | |
Hoạt lực 5000 | 6 | Khóa | |
Huyền đồng | 50 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
50000
| Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Hoạt lực 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên | 3 | Khóa | |
Túi chọn toái phiếm hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Đá rèn | 20 | Khóa | |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
150000 | Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x100 hoặc trang bị hoàng kim( trừ vũ khí) x1 | Tùy chọn | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 15 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Đá rèn | 50 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Kim thủy tinh | 1 | Khóa |