Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
TOP 1 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 2 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 50 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyền Đồng | 200 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 70 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) |
| Khóa | |
TOP 3-5 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 50000 điểm | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 150 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 20 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) |
| Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
TOP 1 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 250 | Không Khóa |
Thủy Tinh Sắc Màu | 2 | Khóa | |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 50 | Khóa | |
Cánh 5 Băng Nghiên Vũ | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 200 | Không Khóa |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 350 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 70 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Cánh 4- Lạc Anh Phi Dực | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3-5 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 150 | Khóa |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 200 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Tôn Hiệu Phú Quý Thiên Hạ (10 ngày) | 1 | Khóa |