Điểm sôi nổi | Vật Phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 5 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
350 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa |
Vàng Khóa 1 vạn | 8 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 5 | Khóa | |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 5 | Khóa | |
500 điểm | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 15 | Khóa |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1 vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 10 | Khóa | |
Cầu Phúc Lệnh-II | 2 | Khóa | |
800 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa |
Chìa Khóa Sáng Lấp Lánh | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 20 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 5 | Khóa | |
1000 điểm | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa |
Trang Bị Bạch Kim (trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 100 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
Tôn Hiệu Nhất Đại Thần Sư (7 ngày) | 1 | Khóa |
Điểm sôi nổi | Vật Phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa |
Trúc Khí Đan | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 5 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
350 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 | 3 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 5 | Khóa | |
Ngân Châm | 2 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
500 điểm | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 25 | Khóa |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 15 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 10 | Khóa | |
Cầu Phúc Lệnh-III | 2 | Khóa | |
800 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 15 | Khóa |
Túi chọn Hoàng Kim (trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
1000 điểm | Trúc Khí Đan | 10 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh truyền Thuyết | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 150 | Khóa | |
Ẩn Mạch Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
Tôn Hiệu Nhất Đại Thần Sư (7 ngày) | 1 | Khóa |
Điểm sôi nổi | Vật Phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa |
Trúc Khí Đan | 10 | Khóa | |
Bạc Khóa 10 vạn | 5 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 15 | Khóa | |
Ẩn Mạch Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 2 | Khóa | |
350 điểm | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 15 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +22 | 3 | Khóa | |
Tiền | 10 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
500 điểm | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 20 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ Cấp Cao | 5 | Khóa | |
Cầu Phúc Lệnh-III | 2 | Khóa | |
800 điểm | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 10 | Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích | 450 | Khóa | |
Huyền Đồng | 100 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ Cấp Cao | 5 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
1000 điểm | Trúc Khí Đan | 10 | Khóa |
Mảnh Linh Ngọc | 250 | Khóa | |
Đá Rèn | 80 | Khóa | |
Huyền Đồng | 200 | Khóa | |
Ẩn Mạch Chưa Giám Định | 5 | Khóa | |
Tôn Hiệu Nhất Đại Thần Sư (7 ngày) | 1 | Khóa |
Điểm sôi nổi | Tên Gói | Mở ra nhận được các vật phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Vương Giả 1 | Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 2 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 5 | Khóa | ||
Ngoại Y Như Ý (3 Ngày) | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
350 điểm | Vương Giả 2 | Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 3 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi vũ | 10 | Khóa | ||
500 điểm | Vương Giả 3 | Ngân Châm | 2 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 3 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 2 | Khóa | ||
800 điểm | Vương Giả 4 | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 10 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 15 | Khóa | ||
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 2 | Khóa | ||
1000 điểm | Vương Giả 5 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 15 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định | 3 | Khóa | ||
Đá Rèn | 40 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi vũ | 15 | Khóa |
Điểm sôi nổi | Tên Gói | Mở ra nhận được các vật phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Vương Giả 1 | Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 2 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 5 | Khóa | ||
Ngoại Y Như Ý (3 Ngày) | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
350 điểm | Vương Giả 2 | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 3 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi vũ | 10 | Khóa | ||
500 điểm | Vương Giả 3 | Ngân Châm | 2 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 3 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 5 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | ||
800 điểm | Vương Giả 4 | Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 20 | Khóa | ||
Đá Rèn | 10 | Khóa | ||
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | Khóa | ||
1000 điểm | Vương Giả 5 | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 10 | Khóa |
Đá Rèn | 30 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi vũ | 10 | Khóa | ||
Ngân Châm | 3 | Khóa |
Điểm sôi nổi | Tên Gói | Mở ra nhận được các vật phẩm | Số Lượng | Trạng Thái |
150 điểm | Vương Giả 1 | Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 2 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 5 | Khóa | ||
Ngoại Y Như Ý (3 Ngày) | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
350 điểm | Vương Giả 2 | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 3 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
Chúc Phúc Chi vũ | 10 | Khóa | ||
500 điểm | Vương Giả 3 | Ngân Châm | 2 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 3 | Khóa | ||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 5 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | ||
800 điểm | Vương Giả 4 | Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 25 | Khóa | ||
Đá Rèn | 10 | Khóa | ||
Bạc Khóa 50 Vạn | 1 | Khóa | ||
1000 điểm | Vương Giả 5 | Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 10 | Khóa |
Đá Rèn | 35 | Khóa | ||
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 1 | Khóa | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa |