Với mong muốn mang lại nhiều ưu đãi hỗ trợ Đại hiệp chinh phục thế giới tuyệt đỉnh võ hiệp, Ngạo Kiếm Vô Song khai mở sự kiện Thập Đại Phú Hào với nhiều phần quà tặng giá trị và ưu đại cực hấp dẫn. Tham gia ngay nhé!
Tôn hiệu nhất đại tông sư
Lực Phòng: +5%
Lực công: +5 %
Bỏ qua mọi kháng tính mục tiêu: +5%
Tất cả kháng tính:+50 điểm
Sát thương chí mạng:+ 12%
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Ngoại Trang tọa kỵ(7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa | |
10000 | Ngân Châm | 5 | Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 4 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa | |
20000 | Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 10 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
70000 | Túi chọn huyệt đồ | 1 | Khóa |
Túi chọn đồng đội 4 sao (môn phái) | 2 | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Tinh Thần Sa | 1 | Khóa | |
150000 | Tinh Kim | 2 | Khóa |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Trang Bị Hoàng Kim (trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
300000 | Trang Bị Hoàng Kim (bao gồm vũ khí) | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Huyền Bạc | 50 | Khóa | |
Huyền Kim | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 5 sao tuỳ chọn | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa | |
Huyền đồng | 250 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
70000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 200 | Khóa |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Đá Rèn | 150 | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Túi Ma Thạch Lấp Lánh Lv6 | 1 | Khóa | |
Tinh thần Sa | 1 | Khóa | |
150000 | Tiền | 100 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Tùy Chọn | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Tụ Linh Đan | 2 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 3 | Khóa | |
300000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 300 | Khóa |
Đá Rèn | 500 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 200 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 6 sao tùy chọn | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 100 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 3 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa |
Hoạt lực 5000 | 4 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Mảnh Linh Ngọc | 250 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
70000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 100 | Khóa |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 | 4 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 2 | Khóa | |
Mảnh Linh Ngọc | 350 | Khóa | |
150000 | Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 3 | Khóa |
Mảnh Linh Ngọc | 450 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Hoạt lực 50000 | 1 | Khóa | |
Nguyên Tinh | 2 | Khóa | |
300000 | Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 | 4 | Khóa |
Đồ Phổ Tuyệt Thế Chưa Giám Định | 1 | Khóa | |
Phụ Tu Lệnh | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Nguyên Tinh | 3 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
TOP 1 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 2 | Khóa |
Cánh 6-Bình Loan Vũ | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 150 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cánh 5-Băng Nghiên Vũ | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 400 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 80 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3-10 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cánh 4-Lạc Anh Phi Dực | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 80 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
TOP 1 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 2 | Khóa |
Cánh 7-Linh Lung Vũ | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 150 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cánh 6-Bình Loan Vũ | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 80 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 120 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3-10 | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Cánh 5-Băng Nghiên Vũ | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 60 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
TOP 1 | Nguyên Tinh | 2 | Khóa |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Tùy chọn Toái Phiên Bản Mới (không bao gồm toái toại kỵ) | 2 | Khóa | |
Mảnh Hóa Kỹ | 50 | Khóa | |
Cánh 7-Linh Lung Vũ | 1 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 2 | Nguyên Tinh | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 350 | Khóa | |
Tùy chọn Toái Phiên Bản Mới (không bao gồm toái toại kỵ) | 2 | Khóa | |
Mảnh Hóa Kỹ | 30 | Khóa | |
Cánh 6-Bình Loan Vũ | 1 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa | |
TOP 3-10 | Nguyên Tinh | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Mảnh Hóa Kỹ | 10 | Khóa | |
Cánh 6-Bình Loan Vũ | 1 | Khóa | |
Tôn Hiêu Nhất Đại Tông Sư (15 ngày) | 1 | Khóa |