Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Bách Bảo Rương | 3 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 3 | Khóa |
Hồn Thạch | 20 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Hồn Thạch | 30 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Âm Dương Khí | 30 | Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Túi Chọn Mũ Ngoài | 1 | Không Khóa |
Chân Khí 50000 điêm | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 5 | Khóa |
Hồn Thạch | 50 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Khóa |
Âm Dương Khí | 70 | Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 10 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 50 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 100 | Không Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 40 | Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 60 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 40 | Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ(Tất cả) | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Trang Bị Hoàng Kim | 1 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 200 | Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 40 | Không Khóa |
Âm Dương Khí | 200 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 200 | Không Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 6 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa |