Phương Phàm gửi đến tất cả đại hiệp NKVS sự kiện Tri Ân - Ưu Đãi Cuối Năm diễn ra từ ngày 16/12/2018 - 31/01/2019. Quý đại hiệp sẽ nhận được những phần quà ưu đãi đặc biệt nhất chỉ có tại Tri Ân Cuối Năm. Chúc quý đại hiệp cùng người thân, bạn bè đón một mùa Giáng Sinh an lành và Năm mới ngập tràn hạnh phúc!
Thời gian tích lũy | Quy đổi điểm tích lũy | Tổng mốc tích lũy |
01/01/2018 - 15/12/2018 | Mốc tích lũy (A) = 1x số Vàng đã nạp | Tổng mốc tích lũy = A + B |
16/12/2018 - 31/01/2019 | Mốc tích lũy (B) = 3x số Vàng đã nạp |
Nhấp vào đây để nhận quà
Kinh Bang Tế Thế | Xưng Danh Ngạo Kiếm | Thông Thiên Tường Địa |
Mốc Tích Lũy (Vàng) | Vật Phẩm | Số Lượng | Thuộc Tính |
6,000,000 | Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 150 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 50 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần - ( 3 Tháng) | 1 | Khóa | |
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 100 | Khóa | |
[Mặt Nạ] Duy Ngã Độc Tôn ( 3 Tháng) | 1 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến - 9 | 1 | Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 5 | Khóa | |
Huyền Kim | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 200 | Khóa | |
Tôn Hiệu Người Chơi Tự Đề Xuất (Vĩnh Viễn) | 1 | Khóa | |
3,000,000 | Hỏa Tàm Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 20 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 80 | Khóa | |
[Mặt Nạ] Cao Thủ Võ Lâm (90 Ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 80 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến - 8 | 1 | Khóa | |
Bồn Tắm Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Kinh Bang Tế Thế (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | |
Đồng Đội Đồ Long Tướng Quân - ( 5 Ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 100 | Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | |
900,000 | Huyền Bạc | 20 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 10 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | |
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Thông Thiên Tường Địa (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | |
Xích Thố Mảnh | 100 | Khóa | |
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
300,000 | Túy Thiên Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 5 | Khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | |
Đèn Lồng Đỏ(40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Xưng Danh Ngạo Kiếm (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Xích Thố Mảnh | 50 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 30 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-7 | 1 | Khóa | |
90,000 | Hoạt Lực Hoàn 100,000 | 20 | Khóa |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 10 | Khóa | |
Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Mặt Nạ Danh Chấn Thiên Hạ (7 Ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 20 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-6 | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân 10000 | 2 | Khóa | |
30,000 | Chân Khí Đan 5 Vạn | 1 | Khóa |
Ma Phùng Tuyến - 6 | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 10 | Khóa | |
10,000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 15 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn 5,0000 | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 5 | Khóa |
Mốc Tích Lũy (Vàng) | Vật Phẩm | Số Lượng | Thuộc Tính |
6,000,000 | Huyền Kim | 3 | Khóa |
Huyền Bạc | 80 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 80 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Hỏa Tàm Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 80 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 50 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh Vũ Khí Lv6 (30 ngày) 12665 | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Người Chơi Tự Đề Xuất (Vĩnh Viễn) | 1 | Khóa | |
3,000,000 | Huyền bạc | 30 | Khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Tôn Hiệu Kinh Bang Tế Thế (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Long Tượng Ban Nhược Công | 1 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 Chọn 1) | 50 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 50 | Khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 3 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh Y Phục Lv6 (30 Ngày) | 1 | Khóa | |
900,000 | Túi chon danh vọng lệnh (9 Chọn 1) | 30 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 30 | Khóa | |
Tôn Hiệu Thông Thiên Tường Địa (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túy Thiên Hành Trang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 30 | Khóa | |
Ma Thạch Lấp Lánh Giày Lv6 (30 Ngày) | 1 | Khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | |
300,000 | Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 20 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn 50,000 | 30 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 Chọn 1) | 20 | Khóa | |
Tôn Hiệu Xưng Danh Ngạo Kiếm (30 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 20 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến - 5 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 10 | Khóa | |
90,000 | Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn 50,000 | 30 | Khóa | |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 15 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | |
Túi chon danh vọng lệnh (9 Chọn 1) | 10 | Khóa | |
30,000 | Túi chon danh vọng lệnh (9 Chọn 1) | 5 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 10 | Khóa | |
Hoạt Lực Hoàn 5,0000 | 10 | Khóa | |
10,000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 3 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 10 | Khóa |