Đại hiệp thân mến!
Chào đón năm mới Tân Sửu 2021 cùng sự kiện siêu thưởng đặc biệt chào năm mới với giá trị quà tặng lên đến 40% so với các sự kiện khác.
Đây là cơ hội tuyệt vời để để tích trữ vật tài, đại hiệp đừng bỏ qua nhé!
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Chân khí 50000 điểm | 1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 5 | Khóa | |
Ngân Châm | 4 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 15 | Khóa | |
15000 Vàng | Hồng thủy tinh | 5 | Khóa |
Ngân châm | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 3-1 | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
30,000 Vàng | Cống Hiến Sư Môn 1000 điểm | 10 | Khóa |
Ngân châm | 7 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 3-1 | 2 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
60000 vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 70 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Túi chọn Huyệt vị đồ | 2 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 3-2 | 2 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 20 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
150000 Vàng | Thẻ đồng đội 5 sao ngẫu nhiên | 1 | Khóa |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Ngân châm | 15 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 15 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 8 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 110 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ | 2 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 60 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 80 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
15000 Vàng | Phòng Cụ Bạch Kim | 1 | Khóa |
Ngân châm | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
30,000 Vàng | Tùy chọn trang bị bạch kim(trừ vũ khí) | 1 | Khóa |
Ngân châm | 10 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 30 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ | 1 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 20 | Khóa | |
60000 vàng | Tùy chọn trang bị Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 80 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa | |
Ngân Châm | 15 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ | 2 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 8 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 50 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
150000 Vàng | Tùy chọn trang bị hoàng Kim(trừ vũ khí) | 1 | Khóa |
Thẻ đồng đội 5 sao ngẫu nhiên | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 120 | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ | 2 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 100 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 15 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng lệnh (9 chọn 1) | 120 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6,000 Vàng | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 4 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
15,000 Vàng | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa |
Tùy chọn phòng cụ Hoàng Kim | 1 | Không Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 5 | Khóa | |
Bách bảo rương | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
30,000 Vàng | Kim thủy tinh | 1 | Khóa |
Túi chọn huyệt vị đồ | 1 | Không khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 10 | Khóa | |
Đồng đội 4-5 sao ngẫu nhiên | 2 | Khóa | |
Hòa Thị Bích | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 60 | Khóa | |
tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 hoặc 100 mảnh truyền thuyết | tùy chọn 1 trong 2 | Khóa | |
60,000 Vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 140 | Khóa |
Tụ Linh Đan | 1 | Khóa | |
Huyền bạc | 20 | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 20 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 100 | Khóa | |
Mảnh Thẻ chọn đồng đội | 2 | Khóa | |
Hòa Thị Bích | 30 | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Kim thủy tinh | 2 | Khóa | |
túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x200 hoặc tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 | 200 | Khóa | |
150,000 Vàng | Huyền đồng | 450 | Khóa |
Tiền | 100 | Khóa | |
Huyền bạc | 40 | Khóa | |
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | |
Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 110 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 30 | Khóa | |
Túi chọn ẩn mạch huyệt vị đồ | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 150 | Khóa | |
Đồng Đội 6 sao ngẫu nhiên x1 hoặc 5 sao tùy chọn x2 | tùy chọn | Khóa | |
Túi mảnh trang bị truyền thuyết x300(không khóa) hoặc hòa thị bíchx 40(khóa) | tùy chọn | Khóa |
Quà | Vật phẩm | Số Lượng |
Tân Sửu-I | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 |
Tẩy Luyện Thạch | 400 | |
Cống Hiến Sư Môn 5000 | 1 | |
Bách Bảo Rương | 20 | |
Tân Sửu-II | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 |
Tẩy Luyện Thạch | 500 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng đội | 30 | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | |
Tân Sửu-III | Cống Hiến Sư Môn 5000 | 5 |
Túi chọn Danh Vọng Lệnh 9 chọn 1 | 20 | |
Cam Thủy Tinh | 2 | |
Tùy chọn Mũ Ngoài Bốc Toán Tử(Nam-Sát Thương Chí Mạng) hoặc Mũ Ngoài Thượng Tiểu Lâu (Nữ -Sát Thương Chí Mạng) | 1 | |
Bách Bảo Rương | 30 | |
Túi chọn toái Phiến Hiếm 4 | 1 | |
Tân Sửu-IV | Cánh 4 Lạc Anh Phi Dực | 1 |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 20 | |
Đá Rèn | 100 | |
Tùy chọn trang bị bạch Kim(trừ vũ khí) | 1 |
Quà | Vật phẩm | Số Lượng |
Tân Sửu-I | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 |
Tẩy Luyện Thạch | 500 | |
Bách Bảo Rương | 30 | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | |
Tân Sửu-II | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | |
Tinh Kim | 1 | |
Thiệp chiêu mộ đồng đội | 50 | |
Tân Sửu-III | Chân Nguyên Đỉnh Cố Nguyên(Phòng Chí Mạng) | 1 |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | |
Chân Khí 50000 điểm | 20 | |
Kim Thủy Tinh | 2 | |
Tinh Thần Sa | 1 | |
Tân Sửu-IV | Tùy chọn đồng đội 5 sao | 1 |
Chân Khí 50000 điểm | 30 | |
Thủy Tinh sắc Màu | 1 | |
Tụ Linh Đan | 1 | |
Tân Sửu-V | Chân Khí 50000 điểm | 40 |
Chân Nguyên Đỉnh Trí Mệnh (Sát Thương Thương) | 1 | |
Tụ Linh Đan | 1 | |
Thủy Tinh sắc Màu | 1 | |
Huyền đồng | 500 |
Quà | Vật phẩm | Số Lượng |
Tân Sửu-I | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 |
Tẩy Luyện Thạch | 500 | |
Bách Bảo Rương | 30 | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | |
Tân Sửu-II | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | |
Tinh Kim | 1 | |
Chân Nguyên Đỉnh Cố Nguyên(Phòng Chí Mạng) | 1 | |
Thiệp chiêu mộ đồng đội | 50 | |
Tân Sửu-III | Kim Thủy Tinh | 2 |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | |
Chân Khí 50000 điểm | 20 | |
Túi Ma Thạch Lấp Lánh Lv7 | 1 | |
Chân Nguyên Đỉnh Trí Mệnh (Sát Thương Thương) | 1 | |
Tinh Thần Sa | 1 | |
Tân Sửu-IV | Tùy chọn đồng đội 5 sao | 1 |
Chân Khí 50000 điểm | 30 | |
Thủy Tinh sắc Màu | 1 | |
Tụ Linh Đan | 1 | |
Túi Ma Thạch Lấp Lánh Lv8 | 1 | |
Tân Sửu-V | Chân Khí 50000 điểm | 40 |
Đồ Phổ Thần Thoại Chưa Giám Định | 1 | |
Tụ Linh Đan | 1 | |
Thủy Tinh sắc Màu | 1 | |
Túi Ma Thạch Lấp Lánh Lv8 | 1 |