TOP | Tên vật phẩm | Trạng thái | Số lượng |
TOP 1 | Túi chọn toái phiến hiếm 4 | Khóa | 3 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 4 | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | Khóa | 1 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 20 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | Khóa | 1 | |
TOP 2 | Túi chọn toái phiến hiếm 4 | Khóa | 2 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 3 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 4 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 10 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | Khóa | 1 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 3 | |
TOP 3 | Túi chọn toái phiến hiếm 4 | Khóa | 1 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 2 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | Khóa | 1 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 7 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 2 | |
Top 4-10 | Hồng Thủy Tinh | Khóa | 3 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 1 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 3 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 1 |
TOP | Tên vật phẩm | Trạng thái | Số lượng |
TOP 1 | Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | Khóa | 1 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 3 | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | Khóa | 1 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 10 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | Khóa | 1 | |
TOP 2 | Túi Chọn Đai Bạch Kim | Khóa | 1 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 2 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 4 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | Khóa | 1 | |
TOP 3 | Túi Chọn Đai Đồng | Khóa | 1 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 1 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 3 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | Khóa | 1 | |
Top 4-10 | Hồng Thủy Tinh | Khóa | 4 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 1 | |
Vàng Khóa 1 vạn | Khóa | 2 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 1 |
TOP | Tên vật phẩm | Trạng thái | Số lượng |
TOP 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 200 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 3 | |
Cống Hiến Sư Môn 50000 | Khóa | 1 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | Khóa | 1 | |
Huyền Đồng | Khóa | 200 | |
TOP 2 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 100 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 2 | |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 4 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | Khóa | 1 | |
Huyền Đồng | Khóa | 100 | |
TOP 3 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 80 |
Cam Thủy Tinh | Khóa | 1 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | Khóa | 1 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 2 | |
Huyền Đồng | Khóa | 80 | |
TOP 4-10 | Cam Thủy Tinh | Khóa | 1 |
Cống Hiến Sư Môn 10000 | Khóa | 2 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 1 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 1 | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 50 |
TOP | Tên vật phẩm | Trạng thái | Số lượng |
TOP 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 250 |
Huyền Đồng | Khóa | 250 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 5 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | Khóa | 1 | |
Túi chọn Bí Tịch đặc biệt (15 ngày ) | khóa | 1 | |
Thủy Tinh Sắc Màu | Khóa | 1 | |
TOP 2 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 150 |
Huyền Đồng | Khóa | 150 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 3 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | Khóa | 1 | |
Kim Thủy Tinh | Khóa | 1 | |
TOP 3 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 80 |
Huyền Đồng | Khóa | 80 | |
Chân Khí 50000 | Khóa | 2 | |
Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | Khóa | 1 | |
Hòa Thị Bích | Khóa | 30 | |
TOP 4-10 | Cam Thủy Tinh | Khóa | 1 |
Chân Khí 50000 | Khóa | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | khóa | 50 | |
Bạc Khóa 50 vạn | Khóa | 1 | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | Khóa | 50 |