Cấp Thập Niên Lệnh | Quà Khi hoàn thành tất cả các mốc | Số lượng |
Thập Niên Lệnh cấp 1 | Đá Rèn | 50 |
Đồng đội ngẫu nhiên | 25 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 3 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | |
CHSM 1000 | 5 | |
Hoạt lực 1000 | 5 | |
Chúc phúc chi Vũ | 10 | |
Huyền Đồng | 20 | |
Thập Niên Lệnh cấp 2 | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 |
Đá Rèn | 50 | |
Đồng đội ngẫu nhiên | 30 | |
Chúc phúc chi Vũ | 15 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 3 | |
Huyền Đồng | 40 | |
Vàng Khóa 5 Vạn | 1 | |
CHSM 1000 | 5 | |
Hoạt Lực 1000 | 5 | |
Bạc Khóa 5 vạn | 2 | |
Thập Niên Lệnh cấp 3 | Đá Rèn | 50 |
Đồng đội ngẫu nhiên | 30 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 5 | |
Tẩy Luyện Thạch | 400 | |
CHSM 5000 | 1 | |
Hoạt Lực 5000 | 3 | |
Đá tẩy Thuộc tính | 20 | |
Ngân Châm | 5 | |
Huyền Đồng | 40 | |
Hồn Thạch | 20 | |
Thập Niên Lệnh cấp 4 | Đá Rèn | 100 |
Đồng đội ngẫu nhiên | 50 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 5 | |
Huyền Đồng | 100 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | |
Huyền Bạc | 5 | |
Túi Chọn Danh Vọng 6 chọn 1 | 30 | |
CHSM 5000 | 1 | |
Hoạt Lực 5000 | 5 | |
Tẩy Luyện thạch | 600 | |
Huyệt Vị đồ Chưa giám định | 5 | |
Thập Niên Lệnh cấp 5 | Đá Rèn | 150 |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 10 | |
Định Tâm Đan | 50 | |
Huyệt Vị đồ Chưa giám định | 5 | |
Ngân Lượng 20v | 5 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | |
Tẩy Luyện thạch | 800 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 25 | |
CHSM 5000 | 1 | |
Huyền Đồng | 150 | |
Thập Niên Lệnh cấp 6 | Đá Rèn | 200 |
Chìa Khóa Sáng Lấp Lánh | 1 | |
Tẩy Luyện thạch | 1000 | |
Âm Dương Khí | 50 | |
Huyệt Vị đồ Chưa giám định | 10 | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên | 15 | |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên | 3 | |
Túi Chọn Danh Vọng 6 chọn 1 | 30 | |
Huyền Đồng | 150 | |
Trúc Khí Đan | 50 |