Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
1.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
50.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
1.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
500 Cống Hiến | 1 | Khóa |
1.500 điểm Truyện Ký | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 90 | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
1.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
50.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
1.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
1.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
2.000 Chân Khí | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả【Dương】 | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả【Âm】 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
1.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
50.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
1.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
1.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
2.000 Chân Khí | 1 | Khóa |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả【Dương】 | 1 | Khóa |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả【Âm】 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
2.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
100.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
2.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
2.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
2.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
100.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
2.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
2.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
2.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
100.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
2.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
2.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương*1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long x1 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lam | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
2.000 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
100.000 Bạc Khóa | 1 | Khóa |
2.000 Hoạt Lực | 1 | Khóa |
2.000 Cống Hiến | 1 | Khóa |
Huyền Đồng | 2 | Khóa |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa |
Xích Thố Mảnh | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa |
Đá Rèn | 1 | Khóa |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương*1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm x1 | 1 | Khóa |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long x1 | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa |
Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ (5 điểm) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lam | 1 | Khóa |