Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Huyền Thiết Thạch | 5 | Khóa |
Thẻ Chọn Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
x2 Exp Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Thống Lĩnh Ấn (7 Ngày) | 1 | Khóa | |
199 | Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa |
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy*5 | 5 | Khóa | |
399 | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 1 | Khóa |
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 EXP Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | |
599 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1)*5 (Không khóa) | 5 | Không khóa |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Trang Bị Ngựa | 10 | Khóa | |
Huyền Bạc | 5 | Khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Bậc 3 | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
x2 Exp Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 3 | Khóa | |
Đại Tướng Ấn (7 Ngày) | 1 | Khóa | |
199 | Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 2 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | |
399 | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 2 | Khóa |
Túi Chọn Trang Bị Ngựa | 5 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 EXP Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | |
599 | Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Huyền Kim | 2 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 5 | Khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
x2 Exp Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
199 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
399 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
599 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
x2 Exp Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
199 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
399 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
599 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa | |
199 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 2 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | |
399 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 2 | Không khóa |
Xích Thố Mảnh | 2 | Không khóa | |
Huyền Bạc | 15 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | |
599 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 3 | Không khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 3 | Không khóa | |
Bồi Cốt Đan | 1 | Không khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa | |
199 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 2 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
399 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 2 | Khóa |
Xích Thố Mảnh | 2 | Không khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 2 | Không khóa | |
599 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 3 | Khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 5 | Khóa | |
Xích Thố Mảnh | 3 | Không khóa |
Số lần đổi Hoa Tươi | Vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
99 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | |
Thẻ Chọn Đồng Đội 3 4 sao Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 30 | Khóa | |
199 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến 4 | 2 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 6 | Khóa | |
399 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 3 | Khóa |
Xích Thố Mảnh | 2 | Không khóa | |
Huyền Bạc | 25 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 3 | Không khóa | |
599 | Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 4 | Khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Võ Lâm Cao Thủ | 6 | Khóa | |
Xích Thố Mảnh | 3 | Không khóa |