Quy đổi ngày vàng 10/04/2021 sẽ mang đến bất ngờ nào đến với quý đại hiệp?
Cùng khám phá nhé!
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Ngân Châm | 2 | Khóa |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 5000 | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 10 | Khóa | |
15,000 Vàng | Cống Hiến Sư Môn 5000 | 1 | Khóa |
Túi chọn toái Phiếm 3-1 | 2 | Khóa | |
Ngân Lượng 20 vạn | 2 | Khóa | |
Ngân châm | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 7 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
30,000 Vàng | Cống Hiến Sư Môn 5000 | 3 | Khóa |
Huyền Đồng | 80 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Ngân châm | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 15 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 15 | Khóa | |
Túi chọn toái Phiếm 3-1 | 2 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Ngân Châm | 5 | Khóa |
Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 15 | Khóa | |
15,000 Vàng | Huyền đồng | 60 | Khóa |
Ngân Châm | 7 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 25 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi chọn toái Phiếm 3-2 | 1 | Khóa | |
Tùy chọn Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
30,000 Vàng | Huyền đồng | 80 | Khóa |
Tùy chọn Trang Bị Hoàng Kim(Trừ vũ Khí) | 1 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa | |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 20 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi chọn toái Phiếm 3-2 | 2 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 40 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6,000 Vàng | Ngân châm | 5 | Khóa |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
15,000 Vàng | Tùy chọn phòng cụ Hoàng Kim | 1 | Khóa |
Huyền đồng | 70 | Khóa | |
Bách Bảo rương | 10 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Ngân châm | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 10 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
30,000 Vàng | Bách Bảo rương | 20 | Khóa |
Túi chọn toái phiến hiếm 3-2 | 2 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ | 20 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
Tùy chọn trang bị hoàng kim( trừ vũ khí) | Tùy chọn 1 trong các vật phẩm sau | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x100 | Khóa | ||
Đá rèn x70 | Khóa | ||
Đồng đội 5 sao tùy chọn ( mốc 6 vạn có thể chọn) x1 | Khóa | ||
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ x30 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ chọn đồng độix2 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6,000 Vàng | Chân Khí 5 vạn | 5 | Khóa |
Huyền đồng | 80 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Hộp quà Bách Bảo Rương | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
15,000 Vàng | Huyền đồng | 100 | Khóa |
Tùy chọn trang bị hoàng kim( trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Hộp quà Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 60 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
30,000 Vàng | Huyền đồng | 200 | Khóa |
Chân Khí 5 vạn | 10 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 60 | Khóa | |
Tinh thần Sa | 1 | Khóa | |
Huyền bạc | 20 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x100 | Tùy chọn 1 trong các vật phẩm sau | Khóa | |
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵx30 | Khóa | ||
Huyền kim x5 | Khóa | ||
Hòa thị bích x15 | Khóa | ||
Đồng đội 5 sao tùy chọn x1 ( mốc 6 vạn có thể chọn) | Khóa | ||
Đồng đội 6 sao ngẫu nhiên x1( mốc 15 vạn có thể chọn) | Khóa | ||
Tùy chọn trang bị hoàng Kim(trừ vũ khí) | Khóa | ||
Đá rèn x70 | Khóa |