TOP | STT | Tên vật phẩm | Số lượng |
TOP 1 | 1 | Túi Chọn Trang Sức Bạch Kim | 1 |
2 | Cam Thủy Tinh | 3 | |
3 | Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | |
4 | Vàng Khóa 1 vạn | 10 | |
5 | Bạc Khóa 50 vạn | 3 | |
6 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | |
TOP 2 | 1 | Túi Chọn Đai Bạch Kim | 1 |
2 | Cam Thủy Tinh | 2 | |
3 | Cống Hiến Sư Môn 10000 | 4 | |
4 | Vàng Khóa 1 vạn | 5 | |
5 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | |
TOP 3 | 1 | Túi Chọn Đai Đồng | 1 |
2 | Cam Thủy Tinh | 1 | |
3 | Cống Hiến Sư Môn 10000 | 3 | |
4 | Vàng Khóa 1 vạn | 5 | |
5 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | |
Top 4-10 | 1 | Hồng Thủy Tinh | 4 |
2 | Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | |
3 | Vàng Khóa 1 vạn | 2 | |
4 | Bạc Khóa 50 vạn | 1 |
TOP | STT | Tên vật phẩm | Số lượng |
TOP 1 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 200 |
2 | Cam Thủy Tinh | 3 | |
3 | Cống Hiến Sư Môn 50000 | 1 | |
4 | Chân Khí 50000 | 5 | |
5 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | |
6 | Túi chọn Bí Tịch đặc biệt (15 ngày ) | 1 | |
7 | Huyền Đồng | 200 | |
TOP 2 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 100 |
2 | Cam Thủy Tinh | 2 | |
3 | Cống Hiến Sư Môn 10000 | 4 | |
4 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | |
5 | Huyền Đồng | 100 | |
TOP 3 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 80 |
2 | Cam Thủy Tinh | 1 | |
3 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | |
4 | Chân Khí 50000 | 2 | |
5 | Huyền Đồng | 80 | |
TOP 4-10 | 1 | Cam Thủy Tinh | 1 |
2 | Cống Hiến Sư Môn 10000 | 2 | |
3 | Chân Khí 50000 | 1 | |
4 | Bạc Khóa 50 vạn | 1 | |
5 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 50 |
TOP | STT | Tên vật phẩm | số lượng |
TOP 1 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 250 |
2 | Huyền Đồng | 250 | |
3 | Chân Khí 50000 | 5 | |
4 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (15 ngày) | 1 | |
5 | Túi chọn Bí Tịch đặc biệt (15 ngày ) | 1 | |
6 | Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | |
TOP 2 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 150 |
2 | Huyền Đồng | 150 | |
3 | Chân Khí 50000 | 3 | |
4 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (10 ngày) | 1 | |
5 | Kim Thủy Tinh | 1 | |
TOP 3 | 1 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 80 |
2 | Huyền Đồng | 80 | |
3 | Chân Khí 50000 | 2 | |
4 | Túi Chọn Ngoại Trang Đặc Biệt (5 ngày) | 1 | |
5 | Hòa Thị Bích | 30 | |
TOP 4-10 | 1 | Cam Thủy Tinh | 1 |
2 | Chân Khí 50000 | 1 | |
3 | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
4 | Bạc Khóa 50 vạn | 1 | |
5 | Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch Truyền Thuyết | 50 |