Tầng | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
1 | Bạc Khóa 5 vạn | 1 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa | |
2 | Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa |
Ngân Châm | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Võ kỹ Thiên Kiều Lệnh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 2 | Khóa | |
3 | Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | Khóa |
Hoạt Lực 5000 | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | |
Phá Thiên Chùy | 1 | Khóa | |
4 | Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) | 1 | Khóa |
Ngân Châm | 1 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Môn Phái) | 1 | Khóa | |
5 | Mảnh Tàn Tích | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 3 | Khóa | |
6 | Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 5 | Khóa |
Tầng | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
1 | Bạc Khóa 5 vạn | 2 | Khóa |
Hoạt Lực 1000 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa | |
Chân Khí 500 điểm | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa | |
2 | Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa |
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 2 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 2 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 5000 | 1 | Khóa | |
3 | Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa |
Đá Rèn | 3 | Khóa | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định | 2 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 2 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 2 | Khóa | |
4 | Ngân Châm | 2 | Khóa |
Đá Rèn | 3 | Khóa | |
Âm Dương Khí | 4 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 2 | Khóa | |
5 | Mảnh Tàn Tích | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
6 | Huyền Kim | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa |
Tầng | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
1 | Huyền đồng | 2 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 1 | Khóa | |
Dung Thiết Thủy | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 5000 | 1 | Khóa | |
2 | Hoạt Lực (5000) | 1 | Khóa |
Huyền đồng | 3 | Khóa | |
Âm Dương Khí | 2 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 2 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
3 | Mảnh Tàn Tích | 1 | Khóa |
bách Bảo Rương | 2 | Khóa | |
Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 2 | Khóa | |
Hoạt Lực 5000 | 2 | Khóa | |
4 | Hoạt Lực 5000 | 4 | Khóa |
Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết | 1 | Khóa | |
Tiền | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 4 | Khóa | |
5 | Túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết | 3 | Khóa |
Huyền đồng | 3 | Khóa | |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên 4 | 1 | Khóa | |
6 | Hòa thị bích | 5 | Khóa |
Huyền Kim | 1 | Khóa |