Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Vàng Khóa 2 Vạn | 3 | Khóa |
Bạc Khóa 20 vạn | 3 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 15 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa |
Hoạt lực 1000 | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 4 | Khóa | |
Mặt Nạ 10 ngày ( chỉ số Lực công :+5%, Lực Phòng: +3%) | 1 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
10000 | Ngân Châm | 3 | Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 15 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 5 | Khóa | |
Ngoại Trang tọa kỵ(7 ngày) | 1 | Khóa | |
20000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 15 | Khóa | |
Ngân Châm | 3 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 vạn | 5 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 Vạn | 5 | Khóa | |
Chìa Khóa Sáng Lấp Lánh | 1 | Khóa | |
70000 | Tinh Thần Sa | 1 | Khóa |
Túi chọn đồng đội 4 sao (môn phái) | 2 | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Hoạt Lực 1000 | 3 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa |
Chân khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 3 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 20 | Khóa | |
Mặt Nạ 10 ngày ( chỉ số Lực công :+5%, Lực Phòng: +3%) | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 20 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa |
Ngân Châm | 4 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 4 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | Khóa | |
Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền đồng | 150 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
70000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 100 | Khóa |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 2 | Khóa | |
Tinh thần Sa | 1 | Khóa | |
150000 | Túi chọn mảnh truyền thuyết | 250 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Tùy Chọn | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Tụ Linh Đan | 1 | Khóa | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | Khóa | |
Túi chọn toái phiến hiếm 4 | 3 | Khóa |
Mốc | Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
2000 | Hoạt Lực 5000 | 2 | Khóa |
Thẻ đông đội ngẫu nhiên | 10 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 10 | Khóa | |
Chân khí 50000 | 1 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (5 ngày) | 1 | Khóa | |
Mặt Nạ ngẫu nhiên 1 ngày | 3 | Khóa | |
5000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 20 | Khóa |
Hoạt lực 5000 | 4 | Khóa | |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định | 2 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 15 | Khóa | |
Mặt Nạ 10 ngày ( chỉ số Lực công :+5%, Lực Phòng: +3%) | 1 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
20000 | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 30 | Khóa |
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 1 | Khóa | |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định | 4 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Đá Rèn | 30 | Khóa | |
Ngoại Trang Tọa Kỵ (7 Ngày) | 1 | Khóa | |
70000 | Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 70 | Khóa |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Huyền Bạc | 50 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 8 | Khóa | |
Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 | Khóa | |
Mảnh Thủy Tinh Đa Sắc | 2 | Khóa | |
Đá Rèn | 100 | Khóa | |
150000 | Mảnh Linh Ngọc | 1500 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao tùy chọn | 1 | Khóa | |
Đá Rèn Thần Thoại | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 500 | Khóa | |
Hòa Thị Bích | 20 | Khóa | |
Nguyên Tinh | 1 | Khóa |