Máy chủ đã mở giới hạn cấp 89
Vật phẩm | Hình ảnh |
Danh Vọng Lệnh Hiệp Khách - Nón (6 điểm) | |
Dung Thiết Thủy | |
500 Vàng Khóa | |
5000 Vàng Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | |
50000 Bạc Khóa | |
500000 Bạc Khóa | |
Điểm truyện ký 2500 | |
Tử Thủy Tinh | |
Hồng Thủy Tinh | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | |
Danh Vọng Mị Lực 10 điểm (Không khóa) | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân (Không khóa) | |
Danh Vọng Hiệp Khách-Nón 10 điểm (Không khóa) | |
Toái Phiến·Nam Cung Phụng | |
Toái Phiến·Kha Ni Ni | |
Toái Phiến·Dạ Vương Mặc Quân | |
Toái Phiến·Vấn Tinh Nhi | |
Toái Phiến·Tần Thải Y | |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào |
Máy chủ đã mở 71 ngày
Vật phẩm | Hình ảnh |
Danh Vọng Lệnh Hiệp Khách - Nón (6 điểm) | |
Võ Lâm Vinh Dự | |
500 Vàng Khóa | |
5000 Vàng Khóa | |
Long Văn Điểu Kim | |
50000 Bạc Khóa | |
500000 Bạc Khóa | |
Tử Thủy Tinh | |
Hồng Thủy Tinh | |
Cam Thủy Tinh | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | |
Danh Vọng Mị Lực 10 điểm (Không khóa) | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân (Không khóa) | |
Danh Vọng Hiệp Khách-Nón 10 điểm (Không khóa) | |
Toái Phiến·Bất Giới Đại Sư | |
Toái Phiến·Bất Túy Tiên Sinh | |
Toái Phiến·Kim Thân Lang Nhân | |
Toái Phiến·Dạ Vương Mặc Quân | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Ảnh | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Tình | |
Toái Phiến·Ô Qua Việt |
Máy chủ đã mở 131 ngày
Vật phẩm | Hình ảnh |
Danh Vọng Lệnh Hiệp Khách - Nón (6 điểm) | |
Tinh Vẫn Tệ | |
2000 Vàng Khóa | |
1000 Vàng Khóa | |
Chân Khí Đan (1000) | |
20 vạn Bạc Khóa | |
100 vạn Bạc Khóa | |
Tử Thủy Tinh | |
Hồng Thủy Tinh | |
Cam Thủy Tinh | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | |
Danh Vọng Mị Lực 10 điểm (Không khóa) | |
Danh Vọng Đai Tân Xuân (Không khóa) | |
Danh Vọng Hiệp Khách-Nón 10 điểm (Không khóa) | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả [Âm] (Không khóa) | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả [Dương] (Không khóa) | |
Nguyên Thạch I·Thủ Thành Tướng (Không khóa) |