Máy chủ mở từ ngày 24/08/2014 đến ngày 30/11/2014
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 3 | Khóa | ||
Đá Rèn | 5 | Khóa | ||
Chân Khí Đan(1000) | 3 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 3 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 5 | Không khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ lv5 | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Chân Khí Đan(1000) | 8 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Ấn Võ Hầu (hiệu lực 7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Kỳ Lân Thú Giác·Huyết 9 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Nhẫn lv5 | 1 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 3 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 4 | Khóa | ||
Chân Khí Đan (1000) | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Sách Thiên Trấn Bảo Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 2 | Khóa | ||
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 15 | Không khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Bội lv6 | 1 | Khóa | ||
Khí Bàn·Ngũ Hoành | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Tử Tô (5 điểm) | 3 | Không khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Không khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Mảnh Sách Thiên Bảo Trấn Công Tham Ngộ Quyển | 1 | Không khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 4 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí lv6 | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Tử Tô (5 điểm) | 6 | Không khóa | ||
Khí Bàn·Ngũ Hoành | 1 | Không khóa | ||
Tinh Kim | 1 | Không khóa |