| Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Quà Kim Đản Top 1 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Ngoại Trang Ngự Kiếm Quân Lâm Thiên Hạ(10 ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 100 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên | 1 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 2 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Huyền Đồng | 70 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 100 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 3 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Huyền Đồng | 50 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 70 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 4 - 10 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | Khóa | |
Huyền Đồng | 50 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 40 | Khóa |
| Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Quà Kim Đản Top 1 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Ngoại Trang Ngự Kiếm Quân Lâm Thiên Hạ(10 ngày) | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 80 | Khóa | |
Huyền Đồng | 200 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 4 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 5 sao tùy chọn | 1 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 2 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 150 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 120 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 3 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Huyền Đồng | 100 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 80 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 4 - 10 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 25 | Khóa | |
Huyền Đồng | 50 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Túi Toái Ngẫu Nhiên 3-4 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 40 | Khóa |
| Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Quà Kim Đản Top 1 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Ngoại Trang Ngự Kiếm Quân Lâm Thiên Hạ(10 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 | 3 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 | 2 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 100 | Khóa | |
Huyền Đồng | 300 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 5 sao tùy chọn | 1 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 2 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 | 2 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 | 2 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
Huyền Đồng | 200 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 120 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 3 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 | 1 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 | 2 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Huyền Đồng | 150 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 80 | Khóa | |
Quà Kim Đản Top 4 - 10 | Tôn hiệu Thiên Diệm Sứ Giả(10 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Mặt Nạ Thiên Diệm Sứ Giả (10 ngày) | 1 | Khóa | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 | 2 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Huyền Đồng | 100 | Khóa | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 50 | Khóa |