Máy chủ | Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Máy chủ đã mở 48 ngày | Chân Khí 500 | 1 | Khóa |
Bạc Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
CHSM 500 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 500 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 500 | 1 | Khóa | |
Máy chủ đã mở 76 ngày | Chân Khí 500 | 1 | Khóa |
Bạc Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
CHSM 500 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 500 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 500 | 1 | Khóa | |
Máy chủ đã mở 260 ngày | Chân Khí 1000 | 1 | Khóa |
Bạc Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
CHSM 1000 | 1 | Khóa | |
Vàng Khóa 1000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực 1000 | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II | 1 | Khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Thiên Vương) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Thiếu Lâm) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Tiêu Dao) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Hoa Sơn) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Côn Luân) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Võ Đang) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Đào Hoa Đảo) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Nga My) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Cái Bang) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Đường Môn) | 1 | Không khóa |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II (Nhạn Linh) | 1 | Không khóa |
Lưu Ly Kính | 1 | Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) | 1 | Khóa |
Long Văn Điểu Kim | 1 | Khóa |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (1000) | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Bạc (10000 lượng) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II | 1 | Khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Thiên Vương) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Thiếu Lâm) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Tiêu Dao) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Hoa Sơn) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Côn Luân) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Võ Đang) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Nga My) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Đào Hoa Đảo) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Cái Bang) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Đường Môn) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Nhạn Linh) | 1 | Không khóa |
Lưu Ly Kính | 1 | Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) | 1 | Khóa |
Long Văn Điểu Kim | 1 | Khóa |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) | 1 | Khóa |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa |
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (1000) | 1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Bạc (10000 lượng) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Thuộc tính |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch-II | 1 | Khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Thiên Vương) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Thiếu Lâm) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Tiêu Dao) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Hoa Sơn) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Côn Luân) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Võ Đang) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Nga My) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Đào Hoa Đảo) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Cái Bang) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Đường Môn) | 1 | Không khóa |
Túi Tàn Quyển Bí Tịch-III (Nhạn Linh) | 1 | Không khóa |
Lưu Ly Kính | 1 | Khóa |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa |
Chân Khí Đan (1000) | 1 | Khóa |
Long Văn Điểu Kim | 1 | Khóa |
Bạc (10000 lượng) | 1 | Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) | 1 | Khóa |
1500 Vàng Khóa | 1 | Khóa |
Dùng Cổ Thụ Đạt mốc | Phần thưởng | Số lượng |
10 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 1 |
30 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 2 |
50 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 3 |
100 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 5 |
Ngân Châm | 1 | |
150 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 5 |
Ngân Châm | 2 | |
200 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 5 |
Ngân Châm | 5 | |
250 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 10 |
Ngân Châm | 5 | |
500 | Huyệt Vị Đồ-Chưa giám định | 10 |
Ngân Châm | 10 |