Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Vàng Khóa 3000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Tàn Huân Chương | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Vàng Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 6000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 20000 | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 2 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Vàng Khóa 8000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 8000 | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 10 | Khóa | |
Tửu Rương | 2 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 2000 | 4 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |