Xếp hạng | Phần thưởng | Hình ảnh | Số lượng |
Hạng 1 | Tọa Kỵ Ngoại Trang-Manh Manh (90 ngày) | 1 | |
Tôn hiệu sự kiện Hoa Hồng Tặng Giai Nhân (180 ngày) | 1 | ||
Ngoại Trang Mặt Nạ (180 ngày) | 1 | ||
Trang Trí Gia Viên (Độ thoải mái 200) | 1 | ||
Bách Bảo Rương | 20 | ||
Hạng 2 | Tọa Kỵ Ngoại Trang-Ảo Nguyệt Thiên Hồ (60 ngày) | 1 | |
Ngoại Trang Mặt Nạ (90 ngày) | 1 | ||
Trang Trí Gia Viên (Độ thoải mái 90) | 1 | ||
Bách Bảo Rương | 15 | ||
Hạng 3 | Tọa Kỵ Ngoại Trang-Ngự Kiếm Phi Hành (30 ngày) | 1 | |
Ngoại Trang Mặt Nạ (60 ngày) | 1 | ||
Trang Trí Gia Viên (Độ thoải mái 50) | 1 | ||
Bách Bảo Rương | 10 | ||
Hạng 4-10 | Tọa Kỵ Ngoại Trang-Điện Lão Hổ (15 ngày) | 1 | |
Ngoại Trang Mặt Nạ (30 ngày) | 1 | ||
Trang Trí Gia Viên (Độ thoải mái 20) | 1 | ||
Bách Bảo Rương | 5 |
Máy chủ | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng |
Máy chủ đã mở 2 ngày | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 500 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Hoán Thú Phù-I | 1 | ||
Máy chủ đã mở 30 ngày | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
Chân Khí 2000 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Hoán Thú Phù-II | 1 | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | ||
Máy chủ đã mở 48 ngày | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
Chân Khí 2000 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Hoán Thú Phù-II | 1 | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | ||
Đá Rèn | 1 | ||
Máy chủ đã mở 118 ngày | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
Chân Khí 2000 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Hoán Thú Phù-III | 1 | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | ||
Đá Rèn | 1 | ||
Máy chủ đã mở 180 ngày | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
Chân Khí 2000 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Tử Tinh Hoán Thú Phù | 1 | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | ||
Đá Rèn | 1 | ||
Máy chủ mở 260 ngày trở lên | Vàng Khóa 1500 | 1 | |
Bạc Khóa 10000 | 1 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
Chân Khí 2000 | 1 | ||
Hoạt Lực 2000 | 1 | ||
Thẻ Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | ||
Mảnh Xích Thố | 1 | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | ||
Đá Rèn | 1 |