Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-I | 5 | Khóa | ||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
50 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Thống Lĩnh Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
100 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
150 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
250 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Không Khóa | ||
500 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Huyền Thiết Thạch | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (3 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
50 | Thống Lĩnh Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
100 | Huyền Bạc | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
150 | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
250 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Không Khóa | ||
500 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Huyền Kim | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 5 | Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 3 | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 3 | Khóa | ||
50 | Đại Tướng Ấn (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Huyền Bạc | 2 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
100 | Huyền Bạc | 2 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không Khóa | ||
150 | Túi Chọn Bộ Kiện Vũ Khí Hiếm Bậc 6 | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Trang Bị Tọa Kỵ | 5 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
250 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (12h) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
500 | Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Huyền Kim | 2 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Huyền Bạc | 5 | Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
50 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh(9 chọn 1) | 10 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
150 | Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không khóa | ||
250 | Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không khóa | ||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Huyền Thiết Thạch | 20 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
50 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
150 | Túi Chọn Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 2 | Không khóa | ||
250 | Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không Khóa | ||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 2 | Khóa | ||
30 | x2 Kinh Nghiệm Đánh Quái (2h) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Khóa | ||
50 | Phong Ấn Võ Thần( 7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 3 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
250 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Không Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không Khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không Khóa | ||
500 | Huyền Kim | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Không Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 20 | Không Khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | ||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | ||
50 | Phong Ấn Võ Thần (7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 2 | Khóa | ||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 4 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 2 | Không khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không khóa | ||
250 | Huyền Bạc | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Khóa | ||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Không khóa | ||
Bồi Cốt Đan | 1 | Không khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | ||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(3 sao hoặc 4 sao) | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | ||
50 | Phong Ấn Võ Thần(7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 2 | Khóa | ||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 2 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không khóa | ||
250 | Huyền Bạc | 6 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Khóa | ||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 5 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 3 | Không khóa |
Số lần đổi | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
10 | Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 3 | Khóa | ||
30 | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (3 sao hoặc 4 sao) | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 5 | Không khóa | ||
50 | Phong Ấn Võ Thần(7 ngày) | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 20 | Khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
100 | Túi Chọn Mảnh Tọa Kỵ | 10 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 15 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 2 | Khóa | ||
150 | Mảnh Kim Thủy Tinh | 6 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 2 | Không khóa | ||
250 | Huyền Bạc | 8 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Không khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 3 | Khóa | ||
500 | Huyền Kim | 1 | Khóa | |
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 1 | Khóa | ||
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm | 6 | Khóa | ||
Mảnh Xích Thố | 3 | Không khóa |