Mở quà Ly Sinh Tố có thể nhận được Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên hoặc Lệnh Bài Bình Chọn Thiên Hạ Vô Song IV, ngoài ra ngẫu nhiên nhận được vật phẩm sau:
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
2000 Chân Khí | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả [Dương] | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả [Âm] | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
1000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
50000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
1000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
1000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
2000 Chân Khí | 1 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-II | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (5 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả [Dương] | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả [Âm] | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Hoán Thú Phù-III | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Toái Phiến Thủ Lĩnh Hiếm 110 | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Nguyên Thạch Thường | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lam | 1 | Khóa |
Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
2000 Vàng Khóa | 1 | Khóa | |
100000 Bạc Khóa | 1 | Khóa | |
2000 Hoạt Lực | 1 | Khóa | |
2000 Cống Hiến | 1 | Khóa | |
Huyền Đồng | 2 | Khóa | |
Tử Tinh Triệu Hoán Phù | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Mảnh Xích Thố | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Đồng Thiên Tâm | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | |
Đá Rèn | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Hỏa Long Thương | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Bài Phong Côn | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Phích Lịch Nỏ | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Long Uyên Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Trạm Lô Kiếm | 1 | Khóa | |
[Hiếm] Bộ Kiện Nhiếp Long | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 1 | Khóa | |
Thẻ Sự Kiện Ngũ Niên | 3 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh Cao Thủ Võ Lâm (5 điểm) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Trắng | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lục | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Đồng Đội Lam | 1 | Khóa |