Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 2 Vạn | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 3 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Vàng Khóa 3000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 2000 | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 3000 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 5 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 3 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Bạc Khóa 10 Vạn | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 5 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 8 | Khóa | ||
Tử Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái 1 | 1 | Không khóa | ||
180.000 Vàng | Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Môn Phái | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Thường Cấp 3-1 | 3 | Không khóa | ||
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái 1 | 2 | Không khóa | ||
Mảnh Thẻ Chọn Đồng Đội | 2 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 20 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 5 | Khóa | ||
Huyền Thiết Thạch | 10 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư Môn 10000 | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm Cấp 3-1 | 3 | Không khóa | ||
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Giang Hồ | 2 | Không khóa | ||
Đèn Trang Trí | 1 | Khóa |