Máy chủ mở từ ngày 05/05/2016
Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
12.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 8 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
30.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Đá Tinh Luyện | 10 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 2 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 10 | Không khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 15 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | Không khóa | ||
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 1 | Khóa | ||
90.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 3 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 20 | Không khóa | ||
Lệnh Bổ Sung Công Huân | 1 | Khóa | ||
Nguyên Soái Ấn (Bậc 7) 7 ngày | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Vũ Khí Lv4 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 25 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên | 4 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh 1000 | 4 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 4 | Khóa | ||
180.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 40 | Không khóa | ||
Ma Thạch Định Chế·Y Phục Lv4 | 1 | Khóa | ||
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Hoán Thú Phù-I | 20 | Khóa | ||
Thể Năng Đan Tọa Kỵ | 10 | không khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 5 | Khóa | ||
300.000 Vàng | Quà May Mắn | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 4 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 20% | 4 | Khóa | ||
Ma Đao Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Hộ Giáp Phiến·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Ngũ Hành Thạch·Rương (Cấp 5) | 1 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng | 10 | Không khóa | ||
Diệu Nhật Lưu Ly Thể Tàn Quyển | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Mũ Lv5 | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 4 | Khóa | ||
Ngoại Trang Tọa Kỵ-Ngự Kiếm Phi Hành·Phá phong (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 1 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 2 | Khóa |