Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Cùng xem những phần quà hấp dẫn trong sự kiện Tích lũy tiêu phí lần này nhé!
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
2000 | Đá rèn | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thên kiêu Lệnh | 3 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
5000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 3 | ||
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 3 | ||
10000 | Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Cống Hiến Sư môn 1000 | 5 | ||
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 5 | ||
20000 | Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | ||
Bách Bảo Rương | 5 | ||
50000 | Cống hiến Sư Môn 1000 | 10 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | ||
Huyệt Vị đồ Chưa Giám Định | 20 | ||
100000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | ||
Chân Khí 50000 | 1 | ||
Ngân Châm | 10 | ||
Đá Rèn | 10 | ||
200000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | ||
Chân Khí 50000 | 2 | ||
Đá rèn | 20 | ||
Hoạt lực 10000 | 3 | ||
Âm Dương Khí | 30 | ||
300000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | ||
Chân Khí 50000 | 3 | ||
Đá Rèn | 40 | ||
Thẻ đồng đội 5 Sao ngẫu nhiên | 1 |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
2000 | Đá rèn | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 3 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
5000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | ||
10000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Bách Bảo Rương | 10 | ||
20000 | Túi toán phiến ngẫu nhiên 3 | 1 | |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | ||
Ngân Châm | 3 | ||
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | ||
50000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | |
Chân Khí 50000 điểm | 1 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | ||
Túi chọn toái phiến Thường3-1 | 3 | ||
Huyệt Vị đồ chưa Giám định | 10 | ||
Ngân Châm | 5 | ||
100000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 30 | |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 20 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | ||
Hoạt Lực 50000 | 1 | ||
Huyệt Vị đồ chưa Giám định | 20 | ||
Chân Khí 50000 điểm | 2 | ||
200000 | Đá Tẩy Thuộc Tính | 40 | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | ||
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 30 | ||
Ngân Châm | 10 | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | ||
300000 | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | ||
Lạc Anh Phi Dực | 1 | ||
Túi chọn toái phiến Hiếm 4 | 3 | ||
Hoạt Lực 50000 | 3 | ||
Tùy chọn Trang bị Hoàng Kim | 1 | ||
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 2 |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
2000 | Bách Bảo Rương | 5 | Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 3 | ||
Hoạt lực 5000 | 1 | ||
5000 | Bách Bảo Rương | 10 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Hoạt lực 5000 | 1 | ||
10000 | Âm Dương Khí | 15 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 5 | ||
Hoạt lực 5000 | 2 | ||
Chân Khí 50000 điểm | 1 | ||
20000 | Túi chọn toái phiến toại kỵ lv1 | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 10 | ||
Đá Tẩy Thuộc Tính | 10 | ||
Chân Khí 50000 điểm | 1 | ||
50000 | Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 20 | ||
Huyền đồng | 30 | ||
100000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 30 | |
Chân Khí 50000 điểm | 2 | ||
Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | ||
Hoạt Lực 50000 | 1 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | ||
200000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 40 | |
Chân Khí Đan 50000 điểm | 2 | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | ||
Túi Chọn toái phiến hiếm 4 | 1 | ||
Hoạt Lực 50000 | 2 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | ||
300000 | Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết | 50 | |
Chân Khí Đan (50000 điểm) | 3 | ||
Mảnh thẻ chọn đồng đội | 2 | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | ||
Hoạt Lực 50000 | 3 | ||
Băng Ngiêng Vũ | 1 | ||
Túi Chọn Linh Thạch Tọa kỵ lv4 | 2 | ||
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 |