Đại hiệp thân mến!
Máy chủ mới Quách Tương sẽ chính thức khai mở vào 10h00 ngày 19/11/2022, vì thế Ngạo Kiếm Vô Song xin đem đến chuỗi sự kiện Mừng Máy Chủ Mới Quách Tương.
Khởi đầu sẽ là sự kiện Ưu Đãi Mừng Máy Chủ Mới diễn ra duy nhất vào ngày 18/11/2022, không chỉ quy đổi được Vàng mà còn nhận được những phần quà hấp dẫn với giá trị hơn 129% so với các sự kiện khác. Tham gia ngay sự kiện hấp dẫn này nhé!!!
- Máy chủ Quách Tĩnh:
+ Khi quy đổi đạt 6000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Hậu Sinh Khả Uý-I
+ Khi quy đổi đạt 15000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Hậu Sinh Khả Uý-I và II
+ Khi quy đổi đạt 30000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Hậu Sinh Khả Uý-I , II và III
+ Khi quy đổi đạt 60000 Vàng sẽ nhận thưởng x2 mốc 30000 Vàng và nhận thêm túi quà Hậu Sinh Khả Uý-I , II, III và IV
+ Khi quy đổi đạt 99999 Vàng sẽ nhận thưởng x3 mốc 30000 Vàng và nhậnthêm túi quà Hậu Sinh Khả Uý-I , II, III, IV và V
- Máy chủ Hoàng Dung, Thiên Phụng, Linh Phụng, Long Phụng, Phi Kiếm:
+ Khi quy đổi đạt 6000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Thanh Danh Hiển Hách-I
+ Khi quy đổi đạt 15000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Thanh Danh Hiển Hách-I và II
+ Khi quy đổi đạt 30000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Thanh Danh Hiển Hách-I, II và III
+ Khi quy đổi đạt 60000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Thanh Danh Hiển Hách-I, II, III và IV
+ Khi quy đổi đạt 150000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Thanh Danh Hiển Hách-I, II, III, IV và V
- Máy chủ cũ còn lại
+ Khi quy đổi đạt 6000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Ngạo Thị Quần Hùng-I
+ Khi quy đổi đạt 15000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Ngạo Thị Quần Hùng-I và II
+ Khi quy đổi đạt 30000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Ngạo Thị Quần Hùng-I, II và III
+ Khi quy đổi đạt 60000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Ngạo Thị Quần Hùng-I, II, III và IV
+ Khi quy đổi đạt 150000 Vàng sẽ nhận thêm túi quà Ngạo Thị Quần Hùng-I, II, III, IV và V
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Ngân Lượng 20 vạn | 4 | Khóa |
Vàng Khóa 2 vạn | 3 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 5 | Khóa | |
Cống Hiến Sư môn 5000 điểm | 1 | Khóa | |
Trang Bị Bạch Kim(trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
15,000 Vàng | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa |
Ngân Lượng 20 vạn | 4 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 vạn | 5 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 7 | Khóa | |
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao môn phái | 1 | Khóa | |
Trang Bị Bạch Kim(trừ vũ khí) | 1 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Ngân Châm | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa |
Ngân Lượng 20 vạn | 6 | Khóa | |
Vàng Khóa 2 vạn | 6 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định | 12 | Khóa | |
Trang Bị Bạch Kim(trừ vũ khí) | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao môn phái | 2 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 25 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 60 | Khóa | |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên x5 | tùy chọn 1 trong các vật phẩm sau | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ x20 | Khóa | ||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội x1 | Khóa | ||
Thẻ đồng đội 5 sao ngẫu nhiên x1 mốc 6 vạn trở lên có thể chọn, tương đương 2 phần quà tùy chọn | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh x3 | Khóa | ||
Cống Hiến Sư môn 5000 điểm x2 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6000 Vàng | Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa |
Bách bảo rương | 20 | Khóa | |
Đá Rèn | 20 | Khóa | |
Huyền đồng | 100 | Khóa | |
Phòng Cụ Hoàng Kim | 1 | Khoá | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 40 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
15000 Vàng | Tùy chọn Phòng Cụ Hoàng Kim x1 hoặc túi chọn mảnh truyền thuyết x50 | tùy chọn | Khóa |
Huyền đồng | 150 | Khóa | |
Ngân châm | 7 | Khóa | |
Đá Rèn | 30 | Khóa | |
Huyệt vị đồ chưa giám định x15 hoặc túi chọn danh vọng 9 chọn 1 x100 | tùy chọn | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 5 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 50 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) hoặc Túi chọn mảnh truyền thuyết x100 | 1 | Khóa |
Bách Bảo Rương | 30 | Khóa | |
Ngân châm | 7 | Khóa | |
Đá Rèn | 60 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng 9 chọn 1 | 150 | Khóa | |
Túi chọn đồng đội 4 sao | 1 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 10 | Khóa | |
Huyền đồng | 200 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 80 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Túi chọn huyệt vị đồ x2 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x20 hoặc ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x5 | Tùy chọn | Khóa | |
60000 vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 150 | Khóa |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 150 | Khóa | |
Ngân Châm | 10 | Khóa | |
Túi chọn Huyệt vị đồ x2 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x20 | Tùy chọn | Khóa | |
Huyền đồng | 300 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Huyền Kim | 5 | Khóa | |
Bách Bảo Rương | 40 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 20 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng 9 chọn 1 | 300 | Khóa | |
Đá Rèn | 120 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | |
Trang Bị Hoàng Kim (Trừ Vũ Khí) hoặc Túi chọn mảnh truyền thuyết x200 | 2 | Khóa | |
150000 Vàng | Đồng đội 6 Sao ngẫu nhiên x1 hoặc đồng đội 5 sao tùy chọn x2 | Tùy chọn | Khóa |
Lệnh mở ô đồng đội | 1 | Khóa | |
Tùy chọn trang bị Hoàng Kim x3 hoặc Túi chọn mảnh truyền thuyết x350 | tùy chọn | Khóa | |
Huyền đồng | 500 | Khóa | |
Huyền bạc | 50 | Khóa | |
Huyền Kim | 10 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 30 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 180 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 250 | Khóa | |
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Túi chọn danh vọng 9 chọn 1 x400 hoặc Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x15 hoặc túi chọn huyệt vị x4 | tùy chọn | Khóa | |
Đá Rèn | 200 | Khóa |
Mốc nạp | Quà | Số lượng | Trạng thái |
6,000 Vàng | Huyền đồng | 100 | Khóa |
Đá Rèn | 30 | Khóa | |
Hộp quà Bách Bảo Rương | 20 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 40 | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 5 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 50 | Khóa | |
15,000 Vàng | Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x5 hoặc huyệt vị đồ chưa giám định x10 hoặc Tùy chọn phòng cụ Hoàng Kim x1 hoặc túi chọn mảnh truyền thuyết x50 | Tùy chọn | Khóa |
Chân Khí 5 vạn | 6 | Khóa | |
Đá rèn | 40 | Khóa | |
Huyền đồng | 150 | Khóa | |
Bách bảo rương | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 60 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | Khóa | |
30,000 Vàng | Kim thủy tinh | 1 | Khóa |
Ẩn mạch huyệt vị đồ chưa giám định x7 hoặc Túi chọn huyệt vị đồ x1 | tùy chọn | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 10 | Khóa | |
Huyền đồng | 200 | Khóa | |
Đá Rèn | 50 | Khóa | |
Bách bảo rương | 20 | Khóa | |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 100 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 80 | Khóa | |
tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 hoặc 100 mảnh truyền thuyết hoặc hòa thị bích x15 | tùy chọn | Khóa | |
60,000 Vàng | Thẻ đồng đội ngẫu nhiên | 150 | Khóa |
Tụ Linh Đan | 1 | Khóa | |
Ẩn Mạch Huyệt vị đồ -chưa giám định x10 hoặc túi chọn huyệt vị đồ x2 hoặc túi chọn ẩn mạch x1 | tùy chọn | Khóa | |
Chân Khí 5 vạn | 20 | Khóa | |
Võ kỹ thiên kiêu lệnh | 150 | Khóa | |
Mảnh Thẻ chọn đồng đội | 3 | Khóa | |
Huyền đồng | 350 | Khóa | |
Huyền Bạc | 20 | Khóa | |
Lượt Gỗ | 100 | Khóa | |
Kim thủy tinh | 3 | Khóa | |
túi chọn mảnh trang bị truyền thuyết x200 hoặc Hòa Thị Bích x30 hoặc tùy chọn trang bị hoàng kim(trừ vũ khí)x1 | Tùy chọn | Khóa | |
150,000 Vàng | Huyền đồng | 400 | Khóa |
Huyền bạc | 30 | Khóa | |
Lượt Gỗ | 200 | Khóa | |
Đá Rèn Thần Thoại | 30 | Khóa | |
Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 | Khóa | |
Võ Kỹ Thiên kiêu Lệnh | 250 | Khóa | |
Chân khí 50000 điểm | 30 | Khóa | |
Túi chọn ẩn mạch huyệt vị đồ | 2 | Khóa | |
Thiệp chiêu mộ đồng đội | 120 | Khóa | |
Đồng Đội 6 sao ngẫu nhiên x1 hoặc 5 sao tùy chọn x2 | tùy chọn | Khóa | |
Túi mảnh trang bị truyền thuyết x400(không khóa) hoặc hòa thị bíchx 40(khóa) hoặc Đá rèn x200 hoặc Mảnh Linh Ngọc x 1500 | tùy chọn | Khóa |
Quà | Vật Phẩm | Số Lượng |
Hậu Sinh Khả Uý-I | Ngân Châm | 5 |
Ngoại Y Cát Tường (15 ngày) | 1 | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2(5 ngày) | 1 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | |
Hậu Sinh Khả Uý-II | Thẻ Đồng Đội 4 ngẫu nhiên | 3 |
Trúc Khí Đan | 40 | |
Chân Khí 50000 điểm | 3 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
Hậu Sinh Khả Uý-III | Trúc Khí Đan | 30 |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ | 2 | |
Cam Thủy Tinh | 3 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | |
Hậu Sinh Khả Uý-IV | Cầu Phúc Lệnh-III | 2 |
Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 20 | |
Đá Rèn | 100 | |
Hậu Sinh Khả Uý-V | Cam Thủy Tinh | 3 |
Cầu Phúc Lệnh-III | 3 | |
Đá Rèn | 50 | |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên | 1 |
Quà | Vật Phẩm | Số Lượng |
Thanh Danh Hiển Hách-I | Trúc Khí Đan | 30 |
Ngoại Y Cát Tường (15 ngày) | 1 | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2(5 ngày) | 1 | |
Thẻ Đồng Đội 4-5 sao ngẫu nhiên | 2 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | |
Thanh Danh Hiển Hách-II | Thẻ Đồng Đội 4-5 sao ngẫu nhiên | 3 |
Đá Rèn | 200 | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
Thanh Danh Hiển Hách-III | Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 200 |
Trúc Khí Đan | 40 | |
Túi Chọn Ẩn Mạch | 2 | |
Kim Thủy Tinh | 2 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | |
Thanh Danh Hiển Hách-IV | Cầu Phúc Lệnh-III | 2 |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 | |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Tuỳ Chọn | 1 | |
Thanh Danh Hiển Hách-V | Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 250 |
Cầu Phúc Lệnh-III | 2 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 100 | |
Đá Tẩy Thuộc Tính | 50 |
Quà | Vật Phẩm | Số Lượng |
Ngạo Thị Quần Hùng-I | Đá Rèn | 150 |
Ngoại Y Cát Tường (15 ngày) | 1 | |
Thẻ Đồng đôi 4-5 sao ngẫu nhiên | 3 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 30 | |
Ngạo Thị Quần Hùng-II | Thẻ Đồng đôi 4-5 sao ngẫu nhiên | 3 |
Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 150 | |
Chân Khí 50000 điểm | 5 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
Ngạo Thị Quần Hùng-III | Trúc Khí Đan | 50 |
Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 | |
Túi Chọn Mảnh Truyền Thuyết | 200 | |
Thẻ Đồng đôi 4-5 sao ngẫu nhiên | 5 | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 50 | |
Ngạo Thị Quần Hùng-IV | Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 |
Chân Khí 50000 điểm | 10 | |
Kim Thuỷ Tinh | 3 | |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh | 50 | |
Ngạo Thị Quần Hùng-V | Ngũ Sắc Linh Thạch | 2 |
Hoà Thị Bích x40 hoặc Mảnh Linh Ngọc x1000 | tùy chọn | |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hoá + 24 | 2 | |
Đồ Phổ Thần Thoại Chưa Giám Định | 1 |