Táo Quân Về Trời
Theo tục lệ cổ truyền, cứ đến ngày 23 tháng Chạp âm lịch, Táo Quân lại cưỡi cá chép bay về trời để trình báo mọi việc xảy ra trong gia đình với Ngọc Hoàng. Cho đến đêm Giao thừa Táo Quân mới trở lại trần gian để tiếp tục công việc coi sóc bếp lửa của mình.
Trong thời gian sự kiện Táo Quân Về Trời, quý Nhân sĩ hãy đem Cá Chép giao cho NPC Táo Quân sẽ nhận được Quà Táo Quân.
Vật phẩm | Hình ảnh | Mô tả |
Cá Chép | • Cách nhận: Tích lũy online mỗi 30 phút hoặc đạt sôi nổi 20,40,60,80,100 có thể nhận được • Công dụng: Dùng để đổi Quà Táo Quân | |
Quà Táo Quân | • Cách nhận: 5x Cá Chép • Công dụng: Nhấp phải nhận thưởng |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 5000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 5 Vạn | 1 | Khóa | |
Cống Hiến Sư Môn 1000 | 1 | Khóa | |
Tử Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 1 | Khóa | |
Huân Chương Tinh Xảo (Chưa giám định) | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (6 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Toái Phiến·Ô Qua Việt | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngụy Tử Hào | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ly Trần Tử | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Dạ Vương Mặc Quân | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Nam Cung Phụng | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Kha Ni Ni | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Thủ Thành Tướng Lĩnh | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Ly Trần Tử | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch Hợp Quyển-4 | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch Hợp Quyển-5 | 1 | Khóa | |
Long Văn Điểu Kim | 5 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 2000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 20 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (5000) | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | |
Long Văn Điểu Kim | 5 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Mũ Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Hộ Oản Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Đai Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Tình | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngự Ảnh | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Ô Qua Việt | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Trương Siêu | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ly Trần Tử | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Y Phục) | 1 | Khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Vũ Khí) | 1 | Khóa |
Tên vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Tính chất |
Vàng Khóa 3000 | 1 | Khóa | |
Bạc Khóa 30 Vạn | 1 | Khóa | |
Hoạt Lực Khóa 10000 | 1 | Khóa | |
Chân Khí Đan (10000 ) | 1 | Khóa | |
Hồng Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | |
Chúc Phúc Chi Vũ | 2 | Khóa | |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 (2h) | 1 | Khóa | |
Tửu Rương | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội | 1 | Khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Mũ Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Hộ Oản Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Giày Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Đai Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 1 | Không khóa | |
Túi Chọn Tàn Quyển Bí Tịch Môn Phái | 1 | Không khóa | |
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | |
Danh Vọng Lệnh (Đai Tân Xuân) (10 điểm) | 1 | Khóa | |
Tinh Vẫn Tệ | 2 | Khóa | |
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh (9 chọn 1) | 10 | Không khóa | |
Toái Phiến·Trương Siêu | 1 | Không khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngữ Tình | 1 | Khóa | |
Toái Phiến·Hoa Ngự Ảnh | 1 | Khóa | |
Nguyên Thạch I·Hắc Báo Vương | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Kim Cang | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Tử Văn Vương Xà | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Kim Tông Hùng Vương | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngụy Tử Hào | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Mặc Quân | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Xi Vưu Thủ Lĩnh | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Nam Cung Phụng | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Âm) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Ngũ Hành Sứ Giả (Dương) | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Băng Huyền Nhạc Tích | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Y Phục) | 1 | Khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Vũ Khí) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Điểm Kim Thạch | 1 | Khóa | |
Thiên Thư Tàn Quyển | 1 | Không khóa | |
Nguyên Thạch I·Vu Quần | 1 | Không khóa | |
Đá Mài Lỗ Khảm (Trang Sức) | 1 | Khóa |