Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.600.000 vàng | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 399 | Không khóa | |
Cánh-6 (Thời hạn 30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
4.800.000 vàng | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 199 | Không khóa | |
Bồn Tắm Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Chân Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
3.300.000 vàng | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 99 | Không khóa | |
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
1.890.000 vàng | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 39 | Không khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-6 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 5 vạn | Khóa | ||
390.000 vàng | Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 10 | Không khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 1 vạn | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 6 | Khóa | ||
99.900 vàng | Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 5000 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 3 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
9.900 vàng | Ma Phùng Tuyến-3 | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 10 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Võ Lâm Vinh Dự Lệnh | 2 | Khóa |