Mốc tích lũy | Vật phẩm | Số lượng | Hình ảnh | Thuộc tính |
6.600.000 vàng | Linh Thạch-III·Trương Siêu | 1 | Khóa | |
Cánh-5 (Thời hạn 30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
4.800.000 vàng | Linh Thạch III·Dung Nham Thú | 1 | Khóa | |
Bồn Tắm Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
3.300.000 vàng | Quan Ấn Bậc 8 (Thời hạn 30 ngày) | 1 | Khóa | |
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Mảnh Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
1.890.000 vàng | Lệnh Mở Ô Đồng Đội | 1 | Không khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoải mái) | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 5 vạn | Khóa | ||
390.000 vàng | Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-3 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 1 vạn | Khóa | ||
Vàng Khóa | 2 vạn | Khóa | ||
99.900 vàng | Ma Phùng Tuyến-2 | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Hoạt Lực Khóa | 5000 | Khóa | ||
Vàng Khóa | 1 vạn | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
9.900 vàng | Ma Phùng Tuyến-2 | 1 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 10 | Khóa | ||
Vàng Khóa | 5000 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 2 | Khóa | ||
Thẻ Mua Hoạt Lực giảm 60% | 10 | Khóa |