Máy chủ mở từ ngày 08/06/2016 - 12/08/2016
Mốc | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
90.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 10 | Khóa | |
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 1 | Khóa | ||
Vàng Khóa 10000 | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tình | 1 | Khóa | ||
Hồng Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 10 | Khóa | ||
300.000 | Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên | 10 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 3 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 20 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 29 | Không Khóa | ||
900.000 | Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Yên Ngựa Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh Tân Xuân (10000) | 5 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 59 | Không khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 59 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 30 | Khóa | ||
3.000.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 99 | Khóa | |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 99 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Linh Thạch III·Vu Triển Bằng | 1 | Khóa | ||
Chân Đạp Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Giày Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 1 | Khóa | ||
6.000.000 | Linh Thạch III·Dung Nham Thú | 1 | Khóa | |
Linh Thạch-III·Kiếm Vũ Hiên | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Long Tượng Ban Nhược Công | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 199 | Không khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 199 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 3 | Khóa | ||
Dây Cương Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
9.000.000 | Linh Thạch III·A Tu La Pháp Vương | 1 | Khóa | |
Linh Thạch III·Khang Ninh Hoàng Hậu | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 299 | Không khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 299 | Khóa | ||
Yên Ngựa Dung Hợp Dịch-7 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Linh Thạch Hợp Quyển 6 | 5 | Khóa |