Máy chủ mở từ ngày 23/03/2016 - 05/05/2016
Điểm tích lũy | Vật phẩm | Hình ảnh | Số lượng | Thuộc tính |
90.000 | Túi Chọn Toái Phiến-4 | 10 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-4 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Y Phục Lv6 (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 1 | Khóa | ||
Dung Thiết Thủy | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 10 | Không khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 10 | Khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 5 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
300.000 | Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | |
Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 59 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-5 | 1 | Khóa | ||
Ma Thạch Lấp Lánh·Vũ Khí Lv6 (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 20 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 20 | Không khóa | ||
Tinh Vẫn Tệ | 6 | Khóa | ||
900.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 99 | Khóa | |
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-6 | 1 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ Ảo Nguyệt Thiên Hồ (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 49 | Không khóa | ||
3.000.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 199 | Khóa | |
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 3 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | ||
[Ngoại trang tọa kỵ] Tuyết Vực Kỳ Lân (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 49 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 99 | Không khóa | ||
6.000.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 299 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 199 | Không khóa | ||
Bồn TắmThanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ Ảo Nguyệt Thiên Hồ (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Chân·Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 99 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | ||
9.000.000 | Mảnh Danh Vọng Lệnh Vũ Khí Sử Thi | 399 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 299 | Không khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-8 | 1 | Khóa | ||
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 5 | Khóa | ||
Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | ||
Ngự Kiếm Phi Hành·Phá Phong (60 ngày) | 1 | Khóa | ||
Triệt·Diệu Nhật Lưu Ly Thể | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 199 | Khóa |