Máy chủ mở từ ngày 08/03/2016 trở về trước
Điểm Tích Lũy | Vật Phẩm | Số Lượng | Hình Ảnh | Thuộc Tính |
90.000 | Chân Khí Đan 5 vạn | 3 | Khóa | |
Ma Phùng Tuyến-6 | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 5 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 19 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 20 | Không khóa | ||
Tuyết Ưng Vũ | 30 | Khóa | ||
Hoạt Lực Hoàn (10000) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Toái Phiến-4 | 20 | Khóa | ||
300.000 | Hoạt Lực Hoàn (50000) | 1 | Khóa | |
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 29 | Không khóa | ||
Bình Phong Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
[Mặt nạ] Danh Trấn Thiên Hạ (7 ngày) | 1 | Khóa | ||
Cam Thủy Tinh | 10 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 49 | Khóa | ||
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 10 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-7 | 1 | Khóa | ||
Cống Hiến Lệnh (2000) | 5 | Khóa | ||
900.000 | Túy Thiên Hành Nang (16 ô + 10) | 1 | Khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 149 | Khóa | ||
Giường Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 49 | Không khóa | ||
Đèn Lồng Đỏ (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Kim Thủy Tinh | 1 | Khóa | ||
[Ngoại trang tọa kỵ] Tuyết Vực Kỳ Lân (15 ngày) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 99 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-7 | 1 | Khóa | ||
3.000.000 | Triệt·Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 199 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 99 | Không khóa | ||
Giá Sách Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 149 | Khóa | ||
Ngoại trang tọa kỵ Ảo Nguyệt Thiên Hồ (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Hoa Khai Phú Quý (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 1 | Khóa | ||
6.000.000 | Hỏa Tàm Hành Nang (16 ô+10) | 1 | Khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 299 | Khóa | ||
Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 199 | Không khóa | ||
[Mặt nạ] Cao Thủ Võ Lâm (60 ngày) | 1 | Khóa | ||
Chân·Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-8 | 1 | Khóa | ||
Bồn TắmThanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Mã Đáo Thành Công (40 độ thoái mái) | 1 | Khóa | ||
Thẻ Đồng Đội Đồ Long Tướng Quân (30 ngày) | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 199 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 3 | Khóa | ||
9.000.000 | Túi Chọn Danh Vọng Lệnh 5 điểm (9 loại) | 299 | Không khóa | |
Mảnh Điểm Kim Thạch Nhẫn Truyền Thuyết | 499 | Khóa | ||
Phong Ấn Võ Thần bậc 10 (90 ngày) | 1 | Khóa | ||
Thư Đài Thanh Ngọc | 1 | Khóa | ||
Triệt·Diệu Nhật Lưu Ly Thể | 1 | Khóa | ||
[Mặt nạ] Duy Ngã Độc Tôn (90 ngày) | 1 | Khóa | ||
Ma Phùng Tuyến-9 | 1 | Khóa | ||
Thủy Tinh Sắc Màu | 5 | Khóa | ||
Chân·Long Tượng Bàn Nhược Công | 1 | Khóa | ||
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Tọa Kỵ | 299 | Khóa |